3
1
Hết
3 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
71' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
68' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
75' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
5 Số lần sút bóng 2
-
4 Sút cầu môn 2
-
63 Tấn công 45
-
40 Tấn công nguy hiểm 35
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 0
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- More
Tình hình chính
Nikolay Todorov
ast: Roddy MacGregor
78'
Angel Rodriguez Ayazo
ast: Kai Kennedy
71'
Brad McKay
62'
Daniel Mackay
47'
24'
Kris Doolan
ast: Bobby Linn
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.3
-
1.8 Mất bàn 0.9
-
11.4 Bị sút cầu môn 9.1
-
5.1 Phạt góc 5.1
-
2.2 Thẻ vàng 1.3
-
10 Phạm lỗi 0
-
52.7% TL kiểm soát bóng 47.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 18% | 1~15 | 11% | 9% |
16% | 21% | 16~30 | 7% | 22% |
12% | 15% | 31~45 | 18% | 16% |
20% | 9% | 46~60 | 20% | 12% |
20% | 18% | 61~75 | 5% | 19% |
20% | 18% | 76~90 | 33% | 16% |