1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 8
-
8 Phạt góc nửa trận 5
-
13 Số lần sút bóng 8
-
8 Sút cầu môn 1
-
133 Tấn công 119
-
106 Tấn công nguy hiểm 88
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
10 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
19 Đá phạt trực tiếp 12
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
2 Việt vị 2
-
0 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
Marin Ljubicic
ast: Juraj Piroska
90'
74'
Alieu Fadera
61'
Martin Adamec
Boris Turcak
49'
Marin Ljubicic
39'
32'
Patrik Blahut
ast: Martin Adamec
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.5
-
2 Mất bàn 1.2
-
11.7 Bị sút cầu môn 8.3
-
5.3 Phạt góc 5.6
-
2.4 Thẻ vàng 1.5
-
13.5 Phạm lỗi 15.6
-
52.1% TL kiểm soát bóng 50.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 15% | 11% |
10% | 10% | 16~30 | 17% | 11% |
15% | 21% | 31~45 | 20% | 22% |
15% | 12% | 46~60 | 15% | 14% |
18% | 10% | 61~75 | 17% | 20% |
28% | 31% | 76~90 | 12% | 20% |