2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 11
-
3 Phạt góc nửa trận 7
-
5 Số lần sút bóng 17
-
3 Sút cầu môn 5
-
80 Tấn công 89
-
55 Tấn công nguy hiểm 90
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
25 Phạm lỗi 20
-
3 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 12
-
21 Đá phạt trực tiếp 25
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
0 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Eduvie Ikoba
89'
86'
Dejan Trajkovski
Eduvie Ikoba
78'
Matus Kmet
44'
Hamza Catakovic
ast: Matus Kmet
21'
Adrian Slavik
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.3
-
1.3 Mất bàn 1.2
-
12.1 Bị sút cầu môn 11
-
6.9 Phạt góc 4.9
-
2.3 Thẻ vàng 2
-
17 Phạm lỗi 18
-
55.9% TL kiểm soát bóng 46.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 26% | 10% |
10% | 2% | 16~30 | 13% | 31% |
20% | 17% | 31~45 | 15% | 10% |
15% | 23% | 46~60 | 9% | 13% |
15% | 20% | 61~75 | 16% | 10% |
27% | 17% | 76~90 | 18% | 24% |