Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
80' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 20
-
4 Sút cầu môn 4
-
79 Tấn công 97
-
69 Tấn công nguy hiểm 112
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
9 Phạm lỗi 7
-
3 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 16
-
8 Đá phạt trực tiếp 10
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
1 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Martin Mikovic
90+2'
90'
Adrian Kapralik
66'
Dominik Javorcek
Kristian Kostana
58'
40'
Dominik Javorcek
ast: David Duris
Bamidele Isa Yusuf
ast: Jakub Gric
31'
27'
Enis Fazlagikj
Kristian Kostana
22'
Bamidele Isa Yusuf
ast: Martin Mikovic
15'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 2.9
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
9.9 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.8 Phạt góc 5.8
-
2 Thẻ vàng 0.7
-
20 Phạm lỗi 12.3
-
48% TL kiểm soát bóng 56.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 8% | 1~15 | 16% | 15% |
13% | 28% | 16~30 | 8% | 21% |
13% | 8% | 31~45 | 25% | 17% |
9% | 16% | 46~60 | 8% | 8% |
17% | 12% | 61~75 | 14% | 15% |
19% | 28% | 76~90 | 27% | 21% |