0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
18' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 5
-
11 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 3
-
119 Tấn công 123
-
71 Tấn công nguy hiểm 81
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
2 Thẻ vàng 5
-
4 Sút ngoài cầu môn 8
-
21 Đá phạt trực tiếp 19
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
8 Số lần cứu thua 9
- More
Tình hình chính
Aleksandr Anufriev
90'
88'
Ilya Kolpachuk
Artem Kontsevoy
84'
Oleg Nikiforenko
Pavel Gorbach
Roman Gribovskiy
79'
76'
Oleg Nikiforenko
Evgeni Shevchenko
Aleksandr Anufriev
Yaroslav Yarotski
75'
73'
Joao William Alves de Jesus
68'
Yegor Bogomolskiy
Bogdan Sadovskiy
55'
Vitaly Gayduchik
Yaroslav Yarotski
47'
Artem Vasilyev
Kirill Zinovich
46'
32'
Oleksandr Migunov
25'
Chidi Osuchukwu
19'
Denis Grechiho
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Minsk
-
28Leonov A.33Chagovets E.11Gribovskiy R.89Vladyslav Nasibulin12Prishchepa D.4Ryzhuk D.8Shramchenko A.21Vasyliev O.18Yarotski Y.3Zinovich D.29Zinovich K.
-
35Denisenko A.24Vitaly Gayduchik19Grechikho D.20Kontsevoy A.13Migunov O.8Osuchukwu C.3Rakhmanov A.99Bogdan Sadovskiy10Shevchenko E.14Vasiljev V.5Joao William Alves de Jesus
FC Rukh Brest
Cầu thủ dự bị
-
27Gorbach P.15Bogomolskiy Y.
-
2Ivanov A.31Maksim Chyzh
-
14Kasarab M.59Kolpachuk I.
-
91Malashevich E.50Kovtun O.
-
77Sazonchik S.17Morozov V.
-
22Vasilyev A.7Nikiforenko O.
-
16Veremko S.30Savior Nvafor Chukvemeka
-
9Anufriev A.26Tikhonovskiy S.
-
22Nikita Zhuk
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.9
-
2 Mất bàn 1.5
-
11.2 Bị sút cầu môn 12.6
-
5.2 Phạt góc 5.4
-
2.5 Thẻ vàng 2
-
44.6% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 10% | 1~15 | 14% | 14% |
2% | 8% | 16~30 | 17% | 9% |
11% | 17% | 31~45 | 12% | 12% |
17% | 27% | 46~60 | 23% | 21% |
29% | 15% | 61~75 | 8% | 24% |
14% | 20% | 76~90 | 23% | 17% |