1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
5 Số lần sút bóng 13
-
2 Sút cầu môn 6
-
135 Tấn công 129
-
62 Tấn công nguy hiểm 84
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
2 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 7
-
27 Đá phạt trực tiếp 8
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
5 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+4'
Edgar Olehnovich
75'
Aleksey Butarevich
Mikhail Kozlov
Pavel Zuevich
Vladislav Sychev
75'
67'
Evgeni Shikavka
Umar Bala Mohammed
Marat Buraev
65'
62'
Artem Sukhotskyi
Karlo Brucic
62'
Silas Araujo Da Silva
Vladislav Klimovich
52'
Evgeni Shikavka
Evgeni Veljko
45+3'
Igor Bobko
Roman Krivulkin
43'
Sergiy Chebotayev
41'
29'
Evgeni Shikavka
ast: Edgar Olehnovich
Abdoul Gafar
ast: Roman Krivulkin
26'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slutsksakhar Slutsk
-
30Branovets I.55Anyukevich A.71Buraev M.25Sergiy Chebotayev78Gafar A.59Krivulkin R.8Semenov E.9Serdyuk A.11Sychev V.7Yuri Teterenko22Veljko E.
-
32Pomazan E.7Bakhar I.11Brucic K.6Dinga D.5Goropevsek M.15Klimovich V.71Kozlov M.33Matveychik S.23Olekhnovich E.92Shikavka Y.3Shvetsov M.
Dinamo Minsk
Cầu thủ dự bị
-
87Eugene Apanasovich96Silas Araujo Da Silva
-
23Bobko I.29Batsula A.
-
34Boris Pankratov21Borodin D.
-
15Rum A.97Butarevich A.
-
17Umar M.19Davyskiba R.
-
12Zuevich P.37Rovdo G.
-
88Mikhail Sachkovsky12Shapko D.
-
1Denis Shpakovski
-
24Sukhotsky A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.3
-
2 Mất bàn 0.2
-
13.1 Bị sút cầu môn 9.1
-
4.5 Phạt góc 4
-
3.4 Thẻ vàng 2.3
-
53.8% TL kiểm soát bóng 48.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 13% | 1~15 | 21% | 13% |
11% | 11% | 16~30 | 7% | 17% |
22% | 11% | 31~45 | 19% | 13% |
30% | 18% | 46~60 | 5% | 17% |
11% | 22% | 61~75 | 25% | 17% |
22% | 22% | 76~90 | 21% | 21% |