3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
13' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
9 Số lần sút bóng 4
-
5 Sút cầu môn 2
-
137 Tấn công 139
-
67 Tấn công nguy hiểm 49
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 14
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
44'
Cornel Ene
Giorgi Beridze
36'
20'
Lazar Zlicic
Yohan Croizet
15'
Giorgi Beridze
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1.3
-
8.9 Bị sút cầu môn 7
-
6.3 Phạt góc 5.2
-
2.7 Thẻ vàng 1.7
-
51.7% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 17% | 19% |
9% | 12% | 16~30 | 9% | 19% |
19% | 10% | 31~45 | 15% | 13% |
21% | 16% | 46~60 | 20% | 8% |
9% | 14% | 61~75 | 19% | 25% |
26% | 34% | 76~90 | 17% | 13% |