2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
41' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
60' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 12
-
5 Sút cầu môn 5
-
124 Tấn công 107
-
76 Tấn công nguy hiểm 77
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
15 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 7
-
15 Đá phạt trực tiếp 16
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
1 Việt vị 1
-
4 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
72'
Stefan Drazic
Sebestyen Ihrig Farkas
64'
40'
Florent Hasani
Gergo Vaszicsku
35'
23'
Bence Iszlai
Balint Olah
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.2
-
1.3 Mất bàn 1.6
-
8.9 Bị sút cầu môn 13.2
-
5.7 Phạt góc 6.6
-
2 Thẻ vàng 2.1
-
12.4 Phạm lỗi 13
-
50.2% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 7% | 1~15 | 12% | 10% |
18% | 12% | 16~30 | 14% | 20% |
18% | 16% | 31~45 | 28% | 17% |
3% | 25% | 46~60 | 14% | 10% |
21% | 22% | 61~75 | 14% | 27% |
28% | 14% | 76~90 | 16% | 15% |