1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
57' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
10 Số lần sút bóng 11
-
4 Sút cầu môn 4
-
82 Tấn công 72
-
53 Tấn công nguy hiểm 45
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
13 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 3
-
6 Đá phạt trực tiếp 5
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
363 Chuyền bóng 243
-
79% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
1 Việt vị 2
-
24 Đánh đầu 24
-
10 Đánh đầu thành công 14
-
2 Số lần cứu thua 3
-
9 Tắc bóng 13
-
1 Cú rê bóng 8
-
30 Quả ném biên 22
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
9 Tắc bóng thành công 13
-
5 Cắt bóng 4
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90+2'
Adrian Mierzejewski
84'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
80'
Yin Congyao
Dilmurat Mawlanyaz
Xiao Zhi
Hui Jiakang
80'
75'
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Feng Jin
75'
Jiang Zhe
Chen Jie
Song Yue
Zheng Kaimu
73'
69'
Liu Le
Liu Huan
Yumiao Qian
68'
68'
Chen Jie
Hui Jiakang
ast: Yumiao Qian
62'
Sandro Cesar Cordovil de Lima
Tan Wangsong
62'
Yumiao Qian
Xie Weijun
61'
Tan Wangsong
50'
Piao Taoyu
Che Shiwei
46'
Zheng Kaimu
24'
22'
Adrian Mierzejewski
7'
Dilmurat Mawlanyaz
1'
Alan Kardec de Sousa Pereira
ast: Liu Huan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tianjin Tigers
-
27Teng Shangkun
-
3Zhao Honglue15Bastians F.30Liu Yang28Tan Wangsong
-
22Guo Hao13Zheng Kaimu
-
7Acheampong F.26Che Shiwei17Hui Jiakang
-
11Xie W.
-
27Kardec Alan
-
30Fernandinho S.9Mierzejewski A.7Feng Jing
-
35Chen Jie31Huang Xiyang
-
33Mawlanniyaz D.4Luo Hao26Yuan Mincheng19Liu H.
-
16Deng Xiaofei
Chongqing Liangjiang Athletic
Cầu thủ dự bị
-
2Wang Z.21Hu X.
-
5Qiu Tianyi24Chen K.
-
8Xiao Zhi22Marcinho
-
9Lima S.14Wen T.
-
16Liu Ruofan15Xu Wu
-
20Mao H.18Dong H.
-
21Zhao Yingjie5Jiang Zhe
-
23Qian Yumiao13Yin C.
-
24Piao T.20Liu L.
-
29Qipeng Yang11Wu Qing
-
32Su Y.23Chen Lei
-
33Song Y.17Sui Weijie
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.8
-
2.9 Mất bàn 1.9
-
13.5 Bị sút cầu môn 10.3
-
4.6 Phạt góc 5.7
-
1.6 Thẻ vàng 1.2
-
15.1 Phạm lỗi 14.4
-
45.1% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 10% | 14% |
11% | 18% | 16~30 | 5% | 22% |
14% | 12% | 31~45 | 15% | 18% |
11% | 20% | 46~60 | 21% | 20% |
11% | 14% | 61~75 | 23% | 10% |
37% | 18% | 76~90 | 23% | 14% |