3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
87' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
80' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 6
-
11 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 2
-
87 Tấn công 102
-
37 Tấn công nguy hiểm 52
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
7 Phạm lỗi 18
-
1 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 4
-
31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
-
441 Chuyền bóng 474
-
85% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
2 Việt vị 2
-
29 Đánh đầu 29
-
20 Đánh đầu thành công 9
-
2 Số lần cứu thua 2
-
11 Tắc bóng 10
-
1 Cú rê bóng 3
-
12 Quả ném biên 17
-
11 Tắc bóng thành công 10
-
8 Cắt bóng 5
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Luiz Guilherme da Conceicao Silva, Muriq
ast: Matheus Leite Nascimento
90'
Zitong Chen
86'
Pu Shihao
Oscar Taty Maritu
84'
Liu XinYu
Zang Yifeng
84'
Zang Yifeng
81'
77'
Jiarun Gao
Rong Hao
74'
Yumiao Qian
Song Yue
74'
Xie Weijun
Liu Ruofan
66'
Hui Jiakang
Xiao Zhi
61'
Zhao Honglue
Matheus Leite Nascimento
Jiyu Zhong
57'
46'
Felix Bastians
Zhao Yingjie
Zitong Chen
Romulo
46'
28'
Zhao Yingjie
13'
Zhao Honglue
Jiyu Zhong
ast: Zheng Zhiyun
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Cangzhou Mighty Lions
-
14Shao Puliang
-
18Zheng Zhiyun3Cao Xuan13Sunzu S.19Liao C.
-
7Zang Yifeng15Wang P.8Romulo22Zhong J.
-
11Muriqui
-
9Taty Maritu O.
-
16Liu Ruofan8Xiao Zhi7Acheampong F.
-
13Zheng Kaimu22Guo Hao21Zhao Yingjie
-
14Rong Hao30Liu Yang33Song Y.3Zhao Honglue
-
1Du Jia
Tianjin Tigers
Cầu thủ dự bị
-
6Yang Yun15Bastians F.
-
20Liu X.32Su Y.
-
30Ma Chongchong17Hui Jiakang
-
21Chen Pu20Mao H.
-
23Yang Yiming24Piao T.
-
28Deng Yubiao26Che Shiwei
-
27Liu Ziming23Qian Yumiao
-
10Matheus5Qiu Tianyi
-
29Han Feng27Teng Shangkun
-
4Chen Z.35Lan Jingxuan
-
33Piao Shihao11Xie W.
-
32Chen Zeng6Gao Jiarun
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.4
-
1.3 Mất bàn 2.2
-
7.8 Bị sút cầu môn 13.6
-
9.2 Phạt góc 6.2
-
2.3 Thẻ vàng 1.2
-
13 Phạm lỗi 13.1
-
46.8% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 11% | 10% |
16% | 20% | 16~30 | 11% | 18% |
27% | 16% | 31~45 | 14% | 12% |
21% | 7% | 46~60 | 11% | 20% |
10% | 12% | 61~75 | 11% | 14% |
16% | 31% | 76~90 | 37% | 18% |