2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
13' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
24' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
14' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
67' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
11 Số lần sút bóng 9
-
3 Sút cầu môn 2
-
101 Tấn công 129
-
31 Tấn công nguy hiểm 61
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
12 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 2
-
0 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Cản bóng 2
-
21 Đá phạt trực tiếp 19
-
43% TL kiểm soát bóng(HT) 57%
-
365 Chuyền bóng 561
-
73% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
2 Việt vị 0
-
51 Đánh đầu 51
-
23 Đánh đầu thành công 28
-
2 Số lần cứu thua 0
-
23 Tắc bóng 12
-
6 Cú rê bóng 13
-
27 Quả ném biên 32
-
23 Tắc bóng thành công 12
-
14 Cắt bóng 5
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
87'
Gerzino Nyamsi
Martin Terrier
85'
Damien Da Silva
Fode Ballo Toure
Ben Yedder Wissam
84'
Ruben Aguilar
Kevin Volland
83'
Krepin Diatta
Gelson Martins
71'
Eliot Matazo
Aleksandr Golovin
71'
70'
Naif Aguerd
68'
Axel Disasi
67'
Adrien Truffert
Faitout Maouassa
67'
Romain Del Castillo
Jeremy Doku
Axel Disasi
Guillermo Maripan
63'
61'
Benjamin Bourigeaud
46'
Sehrou Guirassy
Eduardo Camavinga
Guillermo Maripan
31'
Aleksandr Golovin
ast: Youssouf Fofana
29'
Benoit Badiashile Mukinayi
18'
Ben Yedder Wissam
ast: Aleksandr Golovin
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AS Monaco 4-4-2
-
40Lecomte B.
-
12Henrique C.32Badiashile B.3Maripan G.29Sidibe D.
-
17Golovin A.8Tchouameni A.22Fofana Y.11Martins G.
-
9Ben Yedder W.31Volland K.
-
18Doku J.7Terrier M.20Tait F.
-
10Camavinga E.15N''Zonzi S.14Bourigeaud B.
-
27Traore H.3Da Silva D.6Aguerd N.17Maouassa F.
-
16Gomis A.
Stade Rennais FC 4-3-3
Cầu thủ dự bị
-
26Aguilar R.5Dalbert H.
-
2Ballo-Toure F.22del Castillo R.
-
27Diatta K.8Grenier C.
-
20Disasi A.9Guirassy S.
-
4Fabregas C.4Nyamsi G.
-
35Florentino1Salin R.
-
1Majecki R.34Soppy B.
-
36Matazo E.31Truffert A.
-
34Matsima C.33Ugochukwu C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 1.6
-
0.4 Mất bàn 0.8
-
8 Bị sút cầu môn 9.2
-
5.3 Phạt góc 5.1
-
1.4 Thẻ vàng 2.8
-
12.3 Phạm lỗi 13.5
-
58.2% TL kiểm soát bóng 55.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
3% | 16% | 1~15 | 7% | 3% |
21% | 8% | 16~30 | 17% | 13% |
27% | 24% | 31~45 | 21% | 20% |
14% | 24% | 46~60 | 17% | 10% |
14% | 8% | 61~75 | 12% | 24% |
18% | 16% | 76~90 | 23% | 27% |