0
4
Hết
0 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
28' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 6
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
10 Số lần sút bóng 16
-
1 Sút cầu môn 4
-
130 Tấn công 100
-
43 Tấn công nguy hiểm 39
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
12 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
5 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 20
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
661 Chuyền bóng 268
-
84% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 1
-
35 Đánh đầu 35
-
19 Đánh đầu thành công 16
-
0 Số lần cứu thua 1
-
19 Tắc bóng 15
-
19 Cú rê bóng 9
-
36 Quả ném biên 19
-
19 Tắc bóng thành công 15
-
12 Cắt bóng 12
-
0 Kiến tạo 3
- More
Tình hình chính
90+3'
Renaud Emond
Ludovic Blas
90+3'
Roli Pereira De Sa
Randal Kolo Muani
90+2'
Randal Kolo Muani
ast: Ludovic Blas
90+1'
Ludovic Blas
ast: Randal Kolo Muani
Bruno Ecuele Manga
85'
79'
Andrei Girotto
Moses Simon
Aboubakar Kamara
Jonathan Panzo
71'
64'
Marcus Regis Coco
Kalifa Coulibaly
61'
Kalifa Coulibaly
Mama Samba Balde
Jacques Siwe
60'
32'
Randal Kolo Muani
Jordan Marie
27'
6'
Kalifa Coulibaly
ast: Moses Simon
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Dijon 5-3-2
-
16Allagbe S.
-
3Ngonda G.4Panzo J.25Ecuele Manga B.5Coulibaly S.26Chafik F.
-
8Éric Ebimbe14Marie J.21Chouiar M.
-
11Konate M.32Jacques Siwe
-
7Kalifa Coulibaly232Kolo Muani R.
-
10Blas L.26Louza I.5Chirivella P.27Simon M.
-
24Corchia S.21Castelletto J.4Pallois N.12Appiah D.
-
1Lafont A.
Nantes 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
31Arli A.11Coco M.
-
17Balde M.28Emond R.
-
29Dobre A.3Girotto A.
-
27Kamara A.17Anthony Limbombe
-
19Ngouyamsa Nounchil A. T.2Fabio
-
1Racioppi A.6Perreira de Sa R.
-
18Younoussa W.30Petric D.
-
33Belhadji E.19Toure A.
-
14Traore C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1.6
-
2.9 Mất bàn 1.2
-
12.8 Bị sút cầu môn 11.8
-
3.2 Phạt góc 4.9
-
2.3 Thẻ vàng 0.9
-
11.1 Phạm lỗi 14.3
-
43.3% TL kiểm soát bóng 41.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
2% | 5% | 1~15 | 10% | 17% |
15% | 18% | 16~30 | 17% | 8% |
10% | 13% | 31~45 | 12% | 5% |
26% | 15% | 46~60 | 25% | 17% |
10% | 23% | 61~75 | 17% | 26% |
34% | 23% | 76~90 | 17% | 23% |