2
3
Hết
2 - 3
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
84' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
22' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
19' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
21' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
37' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
13 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 5
-
132 Tấn công 87
-
77 Tấn công nguy hiểm 26
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
13 Phạm lỗi 12
-
3 Thẻ vàng 2
-
10 Sút ngoài cầu môn 4
-
4 Cản bóng 0
-
11 Đá phạt trực tiếp 12
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
525 Chuyền bóng 284
-
81% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
46 Đánh đầu 46
-
23 Đánh đầu thành công 23
-
2 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 15
-
8 Cú rê bóng 7
-
29 Quả ném biên 21
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
16 Tắc bóng thành công 15
-
13 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
David Pereira Da Costa
ast: Clement Michelin
Denis Bouanga
90'
85'
Clement Michelin
Jonathan Clauss
84'
Florian Sotoca
Ryad Boudebouz
Lucas Gourna-Douath
83'
77'
Simon Banza
75'
David Pereira Da Costa
Tony Mauricio
75'
Simon Banza
Arnaud Kalimuendo Muinga
Yvan Neyou Noupa
Adil Aouchiche
71'
Miguel Angel Trauco Saavedra
Thimothee Kolodziejczak
71'
Lucas Gourna-Douath
66'
Denis Bouanga
Kevin Monnet-Paquet
61'
Anthony Modeste
Arnaud Nordin
61'
Harold Moukoudi
ast: Adil Aouchiche
40'
Mathieu Debuchy
26'
24'
Arnaud Kalimuendo Muinga
ast: Seko Fofana
20'
Florian Sotoca
Harold Moukoudi
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Saint-Etienne
-
30Moulin J.
-
5Kolodziejczak T.6Cisse P.16Moukoudi H.26Debuchy M.
-
17Aouchiche A.
-
8Monnet-Paquet K.15Camara M.33Douath L.11Nordin A.
-
9Abi C.
-
29Kalimuendo A.22Mauricio T.7Sotoca F.
-
11Clauss J.18Cahuzac Y.8Fofana S.21Haidara M.
-
24Gradit J.4Bade L.14Medina F.
-
16Leca J.
Lens
Cầu thủ dự bị
-
1Bajic S.19Boura I.
-
20Bouanga D.15Fortes S.
-
7Boudebouz R.13Michelin C.
-
14Modeste A.34Adam Oudjani
-
19Neyou Y.25Jean C.
-
13Rivera M.1Farinez W.
-
2Sow S.23Banza S. B.
-
3Trauco M.33Costa D.
-
10Youssouf Z.20Traore C.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
10.1 Bị sút cầu môn 9.6
-
4 Phạt góc 6.5
-
2.2 Thẻ vàng 2.3
-
13 Phạm lỗi 13.3
-
48.8% TL kiểm soát bóng 55.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 12% | 1~15 | 16% | 9% |
13% | 12% | 16~30 | 12% | 19% |
23% | 16% | 31~45 | 20% | 30% |
6% | 11% | 46~60 | 16% | 11% |
16% | 16% | 61~75 | 12% | 11% |
30% | 29% | 76~90 | 24% | 16% |