1
4
Hết
1 - 4
(1 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
41' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
29' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
72' | 1-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-4 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
8 Số lần sút bóng 13
-
1 Sút cầu môn 9
-
112 Tấn công 102
-
64 Tấn công nguy hiểm 42
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
17 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 0
-
10 Đá phạt trực tiếp 17
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
588 Chuyền bóng 503
-
89% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
1 Việt vị 1
-
9 Đánh đầu 9
-
5 Đánh đầu thành công 4
-
4 Số lần cứu thua 0
-
15 Tắc bóng 28
-
6 Cú rê bóng 8
-
19 Quả ném biên 9
-
15 Tắc bóng thành công 28
-
15 Cắt bóng 17
-
1 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
87'
Jean Lucas De Souza Oliveira
Memphis Depay
87'
Mathis Ryan Cherki
Houssem Aouar
81'
Djameleddine Benlamri
Jason Denayer
79'
Moussa Dembele
Tino Kadewere
79'
Mattia De Sciglio
Gnaly Maxwell Cornet
Alexis Trouillet
Marcos Paulo Mesquita Lopes
74'
73'
Houssem Aouar
66'
Gnaly Maxwell Cornet
63'
Karl Toko Ekambi
ast: Tino Kadewere
Youcef Attal
Hassane Kamara
62'
Dan Ndoye
Alexis Claude Maurice
62'
Kephren Thuram-Ulien
57'
Amine Gouiri
ast: Marcos Paulo Mesquita Lopes
43'
39'
Tino Kadewere
32'
Memphis Depay
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Nice
-
40Benitez W.
-
2Nsoki S.3Robson Bambu5Daniliuc F.
-
13Kamara H.19Thuram K.28Boudaoui H.23Lotomba J.
-
10Claude-Maurice A.11Gouiri A.22Rony Lopes
-
11Kadewere T.10Depay M.7Toko Ekambi K.
-
12Paqueta L.39Guimaraes B.8Aouar H.
-
14Dubois L.6Marcelo5Denayer J.27Cornet M.
-
1Lopes A.
Lyonnais
Cầu thủ dự bị
-
20Atal Y.22De Sciglio M.
-
27Trouillet A.30Pollersbeck J.
-
34Seghir S.25Caqueret M.
-
36Pionnier T.9Dembele M.
-
14Ndoye D.2Diomande S.
-
33Mahou H.3Benlamri D. E.
-
35Soudeysse Kari26Bard M.
-
30Yoann Cardinale4Jean Lucas
-
24Pelmard A.18Cherki R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.1
-
1.6 Mất bàn 0.9
-
13.1 Bị sút cầu môn 12.7
-
4.5 Phạt góc 6
-
2.7 Thẻ vàng 2.4
-
11.6 Phạm lỗi 13.9
-
54.6% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 14% | 1~15 | 9% | 11% |
6% | 14% | 16~30 | 9% | 11% |
12% | 23% | 31~45 | 18% | 16% |
19% | 17% | 46~60 | 16% | 16% |
17% | 8% | 61~75 | 22% | 4% |
31% | 20% | 76~90 | 22% | 39% |