1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
72' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 8
-
74 Tấn công 78
-
47 Tấn công nguy hiểm 46
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
2 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 1
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
- More
Tình hình chính
Kisho Yano
90+5'
89'
Naoto Miki
Kotaro Fujikawa
89'
Naoya Seita
Matsumoto Masaya
Yuki Nishiya
88'
Ryota TAKASUGI
Toshiki Mori
86'
Kotaro Arima
Yudai Iwama
81'
80'
Kaito Suzuki
Kentaro Oi
Kisho Yano
80'
78'
Rikiya Uehara
Shota Sakaki
Ren Yamamoto
76'
75'
Kotaro Fujikawa
67'
Koki Ogawa
Kotaro Omori
Koki Oshima
Yushi Mizobuchi
46'
Yuki Nishiya
Sho Sato
46'
29'
Matsumoto Masaya
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tochigi SC
-
8Akimoto T.5Iwama Y.33Kurosaki H.15Mizobuchi Y.18Mori T.25Sato S.22Shiota H.30Tashiro M.17Yamamoto R.23Yanagi Y.29Yano K.
-
26Fujikawa K.1Hatta N.14Matsumoto M.22Nakagawa S.24Ogawa D.3Oi K.8Omori K.7Uehara R.10Yamada H.23Yamamoto K.38Yamamoto N.
Jubilo Iwata
Cầu thủ dự bị
-
34Arima K.19Miki N.
-
1Kawata S.36Miura R.
-
14Nishiya Y.44Obu S.
-
19Oshima K.9Ogawa K.
-
16Sakaki S.30Seita N.
-
6Segawa K.45Suzuki K.
-
4Takasugi R.27Yoshinaga M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 1.1
-
10.6 Bị sút cầu môn 7
-
4.7 Phạt góc 4.9
-
1.3 Thẻ vàng 0.8
-
40.1% TL kiểm soát bóng 56%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 23% | 1~15 | 14% | 24% |
19% | 13% | 16~30 | 12% | 6% |
19% | 8% | 31~45 | 17% | 20% |
19% | 10% | 46~60 | 19% | 10% |
19% | 17% | 61~75 | 10% | 17% |
6% | 26% | 76~90 | 25% | 20% |