0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
26' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
31' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
10 Số lần sút bóng 16
-
2 Sút cầu môn 9
-
68 Tấn công 56
-
60 Tấn công nguy hiểm 38
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
8 Sút ngoài cầu môn 7
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
88'
Ryota Isomura
Caio Cesar da Silva Silveira
Rihito Yamamoto
Koki Morita
82'
73'
Masaru Kato
Yohei Otake
73'
Honoya Shoji
Makoto Kakuda
70'
Junki Hata
Cayman Togashi
70'
Keiji Tamada
Luan Madson Gedeao de Paiva
Yuta Narawa
Takayuki Fukumura
64'
Shion Inoue
Jin Hanato
50'
Haruya Ide
Yuhei Sato
46'
Ryoya Yamashita
Mizuki Arai
46'
32'
Yohei Otake
28'
Makoto Kakuda
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Tokyo Verdy
-
18Arai M.35Baba S.36Fujita J.16Fukumura T.25Hanato J.19Koike J.14Morita K.9Sato Y.5Taira T.31Vidotto M.2Wakasa M.
-
17Hiroki Akino40Cesar C.26Futami H.6Kakuda M.18Kida R.10Luan16Maikuma S.20Otake Y.9Togashi C.30Tokushige K.23Yoneda S.
V-Varen Nagasaki
Cầu thủ dự bị
-
11Ide H.29Hata J.
-
20Inoue S.8Isomura R.
-
24Narawa Y.13Kato M.
-
1Shibasaki T.14Nagura T.
-
6Takahashi S.39Shoji H.
-
21Yamamoto R.11Tamada K.
-
48Yamashita R.1Tomizawa M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2
-
1.5 Mất bàn 0.7
-
9.3 Bị sút cầu môn 8.4
-
5.9 Phạt góc 4.5
-
0.9 Thẻ vàng 1.3
-
54.5% TL kiểm soát bóng 50.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 20% | 11% |
21% | 9% | 16~30 | 13% | 3% |
13% | 18% | 31~45 | 18% | 3% |
19% | 23% | 46~60 | 22% | 25% |
15% | 16% | 61~75 | 10% | 25% |
21% | 20% | 76~90 | 13% | 29% |