2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
3 Số lần sút bóng 4
-
3 Sút cầu môn 1
-
162 Tấn công 184
-
56 Tấn công nguy hiểm 50
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
1 Thẻ vàng 0
-
0 Sút ngoài cầu môn 3
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
77'
Hiroto Hatao
Kazuma Takayama
77'
Ryota Aoki
Masahito Ono
Mahiro Yoshinaga
Kotaro Fujikawa
72'
Tomohiko Miyazaki
Seiya Nakano
72'
Seiya Nakano
54'
Naoto Miki
Kotaro Omori
50'
46'
Kanji Okunuki
Shintaro Shimada
Nagisa Sakurauchi
Matsumoto Masaya
46'
Seiya Nakano
45'
Kentaro Oi
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Jubilo Iwata
-
50Endo Y.26Fujikawa K.1Hatta N.15Ito H.14Matsumoto M.16Nakano S.3Oi K.8Omori K.10Yamada H.23Yamamoto K.38Yamamoto N.
-
1Kasahara T.9Kikuchi S.26Kojima M.10Kurokawa A.24Nishimura K.22Onaga H.41Ono M.39Shimada S.25Takayama K.43Yamada M.42Yamakoshi K.
Omiya Ardija
Cầu thủ dự bị
-
19Miki N.45Aoki R.
-
13Miyazaki T.17Haskic N.
-
20Lulinha50Hatao H.
-
5Sakurauchi N.40Kljajic F.
-
21Sugimoto D.4Maksimenko V.
-
45Suzuki K.11Okunuki K.
-
27Yoshinaga M.28Tomiyama T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
7.1 Bị sút cầu môn 7.2
-
4.5 Phạt góc 4.7
-
1.1 Thẻ vàng 0.9
-
56.2% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 24% | 1~15 | 26% | 17% |
12% | 6% | 16~30 | 2% | 8% |
17% | 20% | 31~45 | 21% | 21% |
19% | 10% | 46~60 | 19% | 17% |
10% | 17% | 61~75 | 9% | 10% |
25% | 20% | 76~90 | 19% | 23% |