0
3
Hết
0 - 3
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
23' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
43' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
29' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-3 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
15 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 5
-
128 Tấn công 72
-
84 Tấn công nguy hiểm 29
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
0 Thẻ vàng 2
-
11 Sút ngoài cầu môn 1
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
- More
Tình hình chính
85'
Yoshio Koizumi
Kazumasa UESATO
85'
Yuya Torikai
Keigo Numata
Takashi Kondo
Atsushi Kurokawa
83'
Masahito Ono
Masayuki Yamada
73'
69'
Shinya Uehara
Takuma Abe
69'
Mizuki Ichimaru
Koki Kazama
64'
Shunsuke Motegi
Koya Kazama
58'
Koya Kazama
48'
Koki Kazama
Ryota Aoki
Takamitsu Tomiyama
46'
Kohei Yamakoshi
Vitalijs Maksimenko
46'
Shunsuke Kikuchi
Nermin Haskic
31'
30'
Makito Uehara
19'
Takuma Abe
8'
Takuma Abe
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Omiya Ardija
-
1Kasahara T.
-
4Maksimenko V.24Nishimura K.50Hatao H.
-
22Onaga H.7Mikado Y.26Kojima M.43Yamada M.
-
10Kurokawa A.28Tomiyama T.
-
17Haskic N.
-
162Abe T.
-
13Kawai S.23Ikeda R.8Kazama K.
-
20Uesato K.6Kazama K.
-
14Numata K.9Lee Yong-Jick24Suzuki D.38Uehara M.
-
1Carvajal D.
FC Ryukyu
Cầu thủ dự bị
-
45Aoki R.29Ichimaru M.
-
9Kikuchi S.28Koizumi Y.
-
40Kljajic F.27Motegi S.
-
14Kondo T.26Taguchi J.
-
41Ono M.11Tanaka K.
-
25Takayama K.2Torikai Y.
-
42Yamakoshi K.21Uehara S.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.5
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
8.6 Bị sút cầu môn 12.1
-
4.4 Phạt góc 3.4
-
0.7 Thẻ vàng 1.3
-
52.8% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
26% | 17% | 1~15 | 5% | 9% |
2% | 8% | 16~30 | 18% | 7% |
21% | 21% | 31~45 | 13% | 19% |
19% | 17% | 46~60 | 10% | 24% |
9% | 10% | 61~75 | 18% | 19% |
19% | 23% | 76~90 | 34% | 19% |