2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
01' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
71' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 4
-
9 Số lần sút bóng 11
-
6 Sút cầu môn 5
-
55 Tấn công 73
-
38 Tấn công nguy hiểm 51
-
35% TL kiểm soát bóng 65%
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
32% TL kiểm soát bóng(HT) 68%
- More
Tình hình chính
Koki Kido
Asahi Masuyama
89'
79'
Ryu Kawakami
Koken Kato
79'
Takashi Kawano
Kazuya Okamura
79'
Wataru Noguchi
Takayuki Aragaki
Sotan Tanabe
Taishi Matsumoto
76'
Yuta Fujii
Emil Salomonsson
76'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
72'
65'
Ryo Sato
Naoki Tsubaki
63'
Kunitomo Suzuki
Tomoki Ikemoto
Takaki Fukumitsu
Daisuke Ishizu
59'
Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Avispa Fukuoka
-
31Murakami M.92Juanma Delgado33Grolli D.6Mae H.16Ishizu D.50Kamijima T.14Masuyama A.40Matsumoto T.3Salomonsson E.26Tono D.22Wako N.
-
31Nagai K.6Okamura K.14Arakaki T.22Fujiwara S.3Fukumori K.11Ikemoto T.17Kato K.25Kokubu S.18Machino S.16Muramatsu K.39Tsubaki N.
Giravanz Kitakyushu
Cầu thủ dự bị
-
41Fujii Y.4Kawakami R.
-
17Fukumitsu T.20Kawano T.
-
10Hisashi J.19Nagano Y.
-
13Kido K.15Noguchi W.
-
20Mikuni K.7Sato R.
-
23Sugiyama R.28Suzuki K.
-
19Tanabe S.1Takahashi T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.3
-
0.6 Mất bàn 1.4
-
8.7 Bị sút cầu môn 10.7
-
3.6 Phạt góc 4.9
-
1.2 Thẻ vàng 0.9
-
44.3% TL kiểm soát bóng 56.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 11% | 1~15 | 10% | 8% |
11% | 19% | 16~30 | 6% | 20% |
11% | 11% | 31~45 | 13% | 17% |
15% | 15% | 46~60 | 20% | 18% |
20% | 15% | 61~75 | 13% | 15% |
34% | 26% | 76~90 | 34% | 18% |