0
3
Hết
0 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
54' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
09' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
56' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 5
-
12 Số lần sút bóng 12
-
3 Sút cầu môn 6
-
120 Tấn công 92
-
89 Tấn công nguy hiểm 70
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
0 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
- More
Tình hình chính
82'
Kai Matsuzaki
Koichi Murata
82'
Akira Ando
Yuto Hiratsuka
82'
Yuji Kimura
Masato Nakayama
Takayuki Aragaki
Shuto Machino
79'
Wataru Noguchi
Takuya Nagata
76'
69'
Takaya Inui
Jelani Reshaun Sumiyoshi
65'
Masato Nakayama
63'
Yuto Mori
Koya Okuda
57'
Koichi Murata
55'
Masato Nakayama
Kunitomo Suzuki
Akira Silvano Disaro
51'
Takashi Kawano
Kazuya Okamura
46'
Ryu Kawakami
Koken Kato
46'
10'
Kazuma Yamaguchi
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Giravanz Kitakyushu
-
31Nagai K.9Disaro A. S.3Fukumori K.17Kato K.25Kokubu S.18Machino S.16Muramatsu K.32Nagata T.6Okamura K.10Takahashi D.39Tsubaki N.
-
50Matsui K.25Hiratsuka Y.13Kishida S.3Maejima Y.11Murata K.9Nakayama M.4Nduka B.15Okuda K.2Sumiyoshi J. R.7Yamada K.10Yamaguchi K.
Mito Hollyhock
Cầu thủ dự bị
-
14Arakaki T.8Ando A.
-
11Ikemoto T.28Inui T.
-
4Kawakami R.5Kimura Y.
-
20Kawano T.27Matsuzaki K.
-
15Noguchi W.20Mori Y.
-
28Suzuki K.21Niekawa A.
-
1Takahashi T.48Pitbull Halef
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.4
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
10.4 Bị sút cầu môn 11
-
3.7 Phạt góc 4.4
-
1 Thẻ vàng 1.1
-
54% TL kiểm soát bóng 46.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 6% | 20% |
6% | 20% | 16~30 | 15% | 15% |
13% | 17% | 31~45 | 13% | 17% |
20% | 18% | 46~60 | 19% | 20% |
13% | 15% | 61~75 | 15% | 15% |
34% | 18% | 76~90 | 30% | 12% |