1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
22' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 8
-
3 Phạt góc nửa trận 8
-
8 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 6
-
77 Tấn công 87
-
50 Tấn công nguy hiểm 52
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
1 Thẻ vàng 1
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
- More
Tình hình chính
Kleber Laube Pinheiro
90'
83'
Daichi Tagami
80'
Shion Homma
67'
Romero Frank Berrocal Lark
Fabio Roberto Gomes Netto
Kengo Kawamata
Keita Yamashita
63'
Tomoya Miki
Taishi Taguchi
63'
Alan Lopes Pinheiro
Yuki Horigome
63'
53'
Shion Homma
23'
Arata Watanabe
Taishi Taguchi
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
JEF United Ichihara
-
17Arai I.1Arai S.10Funayama T.2Geria J.8Horigome Y.15Jang M.9Kleber14Kojima S.4Taguchi T.24Yamashita K.33Yasuda M.
-
2Arai N.3Dos Santos M.9Fabio5Fitzgerald M.17Fukuta A.102Homma S.22Kojima R.13Nakajima M.7Ogiwara T.20Shimada Y.11Watanabe A.
Albirex Niigata
Cầu thủ dự bị
-
44Kawamata K.49Chong T.
-
39Miki T.24Frank R.
-
3Okano J.41Fujita K.
-
21Pinheiro A.28Hayakawa F.
-
31Suzuki R.50Tagami D.
-
6Yusuke Tasaka33Takagi Y.
-
20Yada A.39Yamura K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 1
-
9.4 Bị sút cầu môn 7.8
-
4.3 Phạt góc 3.7
-
1.1 Thẻ vàng 1.1
-
45.2% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 3% | 1~15 | 11% | 15% |
8% | 24% | 16~30 | 7% | 20% |
26% | 6% | 31~45 | 16% | 15% |
28% | 20% | 46~60 | 16% | 15% |
11% | 17% | 61~75 | 23% | 25% |
17% | 27% | 76~90 | 23% | 7% |