1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
48' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 7
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 4
-
77 Tấn công 77
-
56 Tấn công nguy hiểm 71
-
39% TL kiểm soát bóng 61%
-
1 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 10
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- More
Tình hình chính
84'
Hiroshi Futami
Yuhei Tokunaga
Rikito Sugiura
Kyohei SUGIURA
74'
Yuji Sakuda
Mutsuki Kato
74'
69'
Caio Cesar da Silva Silveira
Ryota Isomura
69'
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Junki Hata
Hayate Sugii
Raisei Shimazu
69'
Ryo Kubota
Takayuki Takayasu
69'
Tomonobu Hiroi
64'
56'
Ryoma Kida
Masakazu Yoshioka
56'
Luan Madson Gedeao de Paiva
Keiji Tamada
Mutsuki Kato
49'
42'
Masakazu Yoshioka
28'
Keiji Tamada
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Zweigen Kanazawa FC
-
29Rodolfo24Hasegawa T.27Hiroi T.4Ishio R.17Kato M.16Motozuka T.19Shimazu R.23Shirai Y.11Sugiura K.25Takayasu T.15Watanabe T.
-
4Freire29Hata J.8Isomura R.3Kamekawa M.13Kato M.14Nagura T.11Tamada K.22Yuhel Tokunaga30Tokushige K.23Yoneda S.7Yoshioka M.
V-Varen Nagasaki
Cầu thủ dự bị
-
8Fujimura K.40Cesar C.
-
21Ishii R.26Futami H.
-
18Kubota R.32Ibarbo V.
-
3Sakuda Y.18Kida R.
-
34Sugii H.10Luan
-
33Sugiura R.16Maikuma S.
-
21Takagiwa T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.5
-
1.8 Mất bàn 1
-
10.9 Bị sút cầu môn 9.3
-
4.1 Phạt góc 5.1
-
1 Thẻ vàng 0.9
-
42.7% TL kiểm soát bóng 53.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 16% | 1~15 | 20% | 11% |
20% | 14% | 16~30 | 13% | 3% |
13% | 16% | 31~45 | 18% | 3% |
17% | 14% | 46~60 | 22% | 25% |
13% | 12% | 61~75 | 10% | 25% |
20% | 25% | 76~90 | 13% | 29% |