0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
0 Phạt góc nửa trận 3
-
12 Số lần sút bóng 7
-
4 Sút cầu môn 1
-
103 Tấn công 74
-
77 Tấn công nguy hiểm 43
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
0 Thẻ vàng 4
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
- More
Tình hình chính
87'
Ren Komatsu
Kai Miki
Takumi Yamada
83'
83'
Daisuke Yoshimitsu
80'
Ren Komatsu
Iury Lirio Freitas de Castilho
78'
Ryohei Yoshihama
Kensei Ukita
75'
Junichi Tanaka
69'
Henik Luiz De Andrade
Shuto Kitagawa
Shuhei Otsuki
66'
Taiki Kato
Ryoma Watanabe
66'
46'
Kazuma Takai
Renan dos Santos Paixao
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Yamagata Montedio
-
21Masatoshi Kushibiki14Honda T.23Kumamoto Y.19Matsumoto R.18Minami S.17Nakamura S.5Noda H.13Otsuki S.40Watanabe R.6Yamada T.11Yamagishi Y.
-
17Yoshimitsu D.30Henik10Ikegami J.9Iury6Koh T.13Kusumoto T.28Manabe H.7Tanaka P. J.29Tanaka R.16Ukita K.3dos Santos Paixao R.
Renofa Yamaguchi
Cầu thủ dự bị
-
9Araujo V.1Hayashi M.
-
20Kato T.26Kawai A.
-
16Kitagawa S.20Kiyonaga T.
-
4Miki K.18Komatsu R.
-
22Nakamura S.8Murata K.
-
7Okazaki K.11Takai K.
-
30Sato A.14Yoshihama R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1
-
0.9 Mất bàn 1.6
-
9.6 Bị sút cầu môn 10.5
-
6.4 Phạt góc 4.2
-
0.9 Thẻ vàng 1.5
-
46.1% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 10% | 1~15 | 12% | 14% |
19% | 7% | 16~30 | 12% | 7% |
15% | 26% | 31~45 | 9% | 14% |
21% | 23% | 46~60 | 12% | 24% |
17% | 10% | 61~75 | 16% | 17% |
13% | 21% | 76~90 | 35% | 21% |