3
2
Hết
3 - 2
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
34' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
38' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
77' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
6 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 5
-
73 Tấn công 81
-
48 Tấn công nguy hiểm 55
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
2 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
- More
Tình hình chính
89'
Ikki Arai
Kunitomo Suzuki
Akira Silvano Disaro
88'
Wataru Noguchi
85'
Wataru Noguchi
Kenta Fukumori
83'
Soya Fujiwara
82'
78'
Kleber Laube Pinheiro
72'
Solomon Sakuragawa
Keita Yamashita
72'
Koki Yonekura
Yuki Horigome
72'
Tomoya Miki
Takayuki Funayama
Yohei Naito
Naoki Tsubaki
68'
Ryu Kawakami
Kazuya Okamura
67'
Soya Fujiwara
Takayuki Aragaki
67'
Akira Silvano Disaro
39'
Takayuki Aragaki
35'
Daigo Takahashi
28'
17'
Kleber Laube Pinheiro
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Giravanz Kitakyushu
-
14Arakaki T.9Disaro A. S.3Fukumori K.17Kato K.18Machino S.16Muramatsu K.31Nagai K.32Nagata T.6Okamura K.10Takahashi D.39Tsubaki N.
-
17Arai I.1Arai S.10Funayama T.2Geria J.8Horigome Y.15Jang M.9Kleber14Kojima S.4Taguchi T.24Yamashita K.33Yasuda M.
JEF United Ichihara
Cầu thủ dự bị
-
22Fujiwara S.18Kumagai A.
-
4Kawakami R.39Miki T.
-
8Yohei Naito40Sakuragawa S.
-
15Noguchi W.23Sato Y.
-
7Sato R.6Yusuke Tasaka
-
28Suzuki K.16Toriumi K.
-
1Takahashi T.50Yonekura K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1.1
-
8.9 Bị sút cầu môn 11.7
-
4.4 Phạt góc 4.2
-
0.7 Thẻ vàng 1
-
54.2% TL kiểm soát bóng 44.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 8% | 1~15 | 6% | 3% |
6% | 20% | 16~30 | 6% | 24% |
13% | 17% | 31~45 | 27% | 6% |
20% | 18% | 46~60 | 30% | 20% |
13% | 15% | 61~75 | 9% | 17% |
34% | 18% | 76~90 | 18% | 27% |