2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
33' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 6
-
5 Sút cầu môn 3
-
83 Tấn công 64
-
72 Tấn công nguy hiểm 52
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
- More
Tình hình chính
84'
Andrew Kumagai
Hirotaka Tameda
84'
Koji Toriumi
Takeaki Hommura
Shunya Yoneda
Seiya Maikuma
76'
Leandro Freire De Araujo
Makoto Kakuda
76'
Caio Cesar da Silva Silveira
Hiroki Akino
76'
Segundo Victor Ibarbo Guerrero
Junki Hata
76'
67'
Kohei Kudo
Solomon Sakuragawa
67'
Yuki Horigome
Asahi Yada
Luan Madson Gedeao de Paiva
Keiji Tamada
66'
46'
Kleber Laube Pinheiro
Hisato Sato
Junki Hata
33'
Yohei Otake
29'
21'
Solomon Sakuragawa
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
V-Varen Nagasaki
-
17Hiroki Akino26Futami H.29Hata J.6Kakuda M.3Kamekawa M.13Kato M.16Maikuma S.20Otake Y.11Tamada K.30Tokushige K.7Yoshioka M.
-
1Arai S.37Hommura T.14Kojima S.5Masushima T.3Okano J.40Sakuragawa S.11Sato H.49Shimohira T.32Takahashi I.13Tameda H.20Yada A.
JEF United Ichihara
Cầu thủ dự bị
-
40Cesar C.8Horigome Y.
-
4Freire22Kudo K.
-
32Ibarbo V.18Kumagai A.
-
18Kida R.9Kleber
-
10Luan23Yuya Sato
-
21Takagiwa T.16Toriumi K.
-
23Yoneda S.33Yasuda M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.5
-
0.9 Mất bàn 0.8
-
9.2 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.1 Phạt góc 4.1
-
1 Thẻ vàng 0.8
-
51.1% TL kiểm soát bóng 46.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 11% | 1~15 | 6% | 3% |
13% | 3% | 16~30 | 6% | 20% |
18% | 3% | 31~45 | 27% | 6% |
22% | 25% | 46~60 | 29% | 24% |
10% | 25% | 61~75 | 9% | 17% |
13% | 29% | 76~90 | 20% | 27% |