1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
38' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 3
-
6 Phạt góc nửa trận 1
-
20 Số lần sút bóng 7
-
7 Sút cầu môn 1
-
72 Tấn công 62
-
83 Tấn công nguy hiểm 39
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
8 Phạm lỗi 9
-
13 Sút ngoài cầu môn 6
-
10 Đá phạt trực tiếp 9
-
76% TL kiểm soát bóng(HT) 24%
-
1 Việt vị 1
-
2 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
84'
Takumi Sasaki
Shogo Nakahara
84'
Ryutaro Iio
Takahiro Yanagi
Hokuto Shimoda
Kaoru Mitoma
81'
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Yu Kobayashi
81'
Hidemasa Morita
Ryota Oshima
74'
71'
Shun Nagasawa
Kunimitsu Sekiguchi
71'
Wataru Tanaka
Keiya Shiihashi
Ienaga Akihiro
Kengo Nakamura
67'
Manabu Saito
Reo Hatate
67'
58'
Takayoshi Ishihara
Hiroto Yamada
Yu Kobayashi
42'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kawasaki Frontale
-
1Jung Sung-Ryong
-
7Kurumaya S.5Taniguchi S.34Yamamura K.17Diogo M.
-
25Tanaka A.
-
14Nakamura K.10Oshima R.
-
18Mitoma K.11Kobayashi Y.30Hatate R.
-
18Michibuchi R.29Guedes A.42Yamada H.
-
7Sekiguchi K.
-
37Nakahara S.5Shiihashi K.
-
36Yanagi T.43Tawiah H.23Simao2Para
-
27Slowik J.
Vegalta Sendai
Cầu thủ dự bị
-
9Damiao L.13Hiraoka Y.
-
41Ienaga A.3Iio R.
-
6Morita H.14Ishihara T.
-
2Noborizato K.22Kawanami G.
-
19Saito M.20Nagasawa S.
-
22Shimoda H.28Sasaki T.
-
27Tanno K.30Tanaku W.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
3.2 Ghi bàn 1
-
0.9 Mất bàn 2.2
-
6 Bị sút cầu môn 12.8
-
7.1 Phạt góc 5.3
-
1 Thẻ vàng 1.3
-
7.6 Phạm lỗi 10.6
-
56% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 12% | 17% |
4% | 12% | 16~30 | 6% | 7% |
22% | 20% | 31~45 | 21% | 11% |
25% | 8% | 46~60 | 15% | 19% |
15% | 16% | 61~75 | 25% | 19% |
23% | 20% | 76~90 | 18% | 23% |