0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
3 Số lần sút bóng 6
-
1 Sút cầu môn 2
-
99 Tấn công 101
-
47 Tấn công nguy hiểm 58
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
9 Phạm lỗi 6
-
0 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
7 Đá phạt trực tiếp 11
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
2 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
87'
Douglas Vieira da Silva
Yuji Hoshi
Yamato Machida
80'
Toshio Shimakawa
Ryosuke Maeda
80'
80'
Yuki Nogami
Makoto Akira Shibasaki
73'
Yuya Asano
Tsukasa Morishima
72'
Yoshifumi Kashiwa
Yusuke Chajima
71'
Tsukasa Morishima
ast: Douglas Vieira da Silva
Yuya Takazawa
Naoki Nomura
69'
Tatsuya Tanaka
Kaoru Takayama
69'
63'
Hayao Kawabe
Rhayner Santos Nascimento
63'
Douglas Vieira da Silva
Ryo Nagai
Kei Chinen
Daiki Watari
59'
34'
Rhayner Santos Nascimento
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oita Trinita
-
22Mun Kyung-Gun
-
3Misao Y.5Suzuki Y.29Iwata T.
-
49Haneda K.23Takayama K.32Maeda R.7Matsumoto R.
-
10Nomura N.8Machida Y.
-
16Watari D.
-
20Nagai R.
-
26Dohi K.10Morishima T.
-
25Chajima Y.30Shibasaki K.44Rhayner24Higashi S.
-
3Ibayashi A.23Araki H.19Sasaki S.
-
1Hayashi T.
Sanfrecce Hiroshima
Cầu thủ dự bị
-
9Chinen K.29Asano Y.
-
19Hoshi Y.18Kashiwa Y.
-
15Koide Y.8Kawabe H.
-
4Shimakawa T.2Nogami Y.
-
1Takagi S.7Notsuda G.
-
31Takazawa Y.38Osako K.
-
11Tanaka T.9Vieira D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.1 Mất bàn 1.7
-
11.8 Bị sút cầu môn 9.5
-
3.9 Phạt góc 5.6
-
0.9 Thẻ vàng 1.8
-
10 Phạm lỗi 11.6
-
51% TL kiểm soát bóng 51.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 18% | 1~15 | 14% | 17% |
17% | 11% | 16~30 | 11% | 13% |
14% | 9% | 31~45 | 20% | 15% |
11% | 13% | 46~60 | 14% | 17% |
11% | 13% | 61~75 | 20% | 15% |
14% | 31% | 76~90 | 17% | 20% |