2
2
Hết
2 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
05' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
75' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
06' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
09' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
87' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 3
-
118 Tấn công 80
-
105 Tấn công nguy hiểm 50
-
70% TL kiểm soát bóng 30%
-
7 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 2
-
10 Đá phạt trực tiếp 9
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
2 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Kohei Isa
ast: Tatsuya Tanaka
88'
Toshio Shimakawa
78'
Daiki Watari
Kazushi Mitsuhira
65'
62'
Mitsuki Saito
Akimi Barada
Kazushi Mitsuhira
18'
11'
Kazuki Oiwa
ast: Temma Matsuda
7'
Ishihara Naoki
ast: Takuya Okamoto
5'
Daiki Kaneko
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oita Trinita
-
22Mun Kyung-Gun
-
3Misao Y.5Suzuki Y.29Iwata T.
-
11Tanaka T.4Shimakawa T.49Haneda K.7Matsumoto R.
-
8Machida Y.27Mitsuhira K.
-
9Chinen K.
-
13Ishihara N.20Iwasaki Y.
-
6Okamoto T.23Barada A.18Matsuda T.38Ishihara H.
-
2Kaneko D.
-
22Oiwa K.4Saka K.8Ono K.
-
25Tani K.
Shonan Bellmare
Cầu thủ dự bị
-
18Isa K.5Kobayashi S.
-
2Kagawa Y.29Miyuki H.
-
32Maeda R.37Ryotaro Hiramatsu
-
26Sato K.16Saito M.
-
41Tone R.19Tachi K.
-
16Watari D.32Tanaka S.
-
44Shun Yoshida1Tomii D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.6
-
1.8 Mất bàn 1.7
-
14.7 Bị sút cầu môn 13.9
-
2.3 Phạt góc 3.9
-
0.8 Thẻ vàng 1.3
-
9.6 Phạm lỗi 9.6
-
45.7% TL kiểm soát bóng 45.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 18% | 1~15 | 13% | 11% |
17% | 11% | 16~30 | 16% | 13% |
14% | 9% | 31~45 | 13% | 13% |
11% | 13% | 46~60 | 13% | 9% |
11% | 13% | 61~75 | 16% | 25% |
14% | 31% | 76~90 | 22% | 27% |