2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
14 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 2
-
75 Tấn công 65
-
67 Tấn công nguy hiểm 41
-
53% TL kiểm soát bóng 47%
-
10 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 6
-
14 Đá phạt trực tiếp 13
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
3 Việt vị 4
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
90'
Keiya Shiihashi
87'
Shun Nagasawa
Ueda Ayase
ast: Katsuya Nagato
84'
Ueda Ayase
Everaldo Stum
62'
Yasushi Endo
Shoma Doi
61'
53'
Shun Nagasawa
Germain Ryo
Everaldo Stum
ast: Koizumi Kei
45'
31'
Kim Jung Ya
Kyohei Yoshino
21'
Hamasaki Takuma
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kashima Antlers
-
31Oki Y.
-
14Nagato K.33Sekigawa I.39Inukai T.37Koizumi K.
-
26Araki R.20Misao K.6Nagaki R.7Juan
-
9Everaldo8Doi S.
-
19Germain R.29Guedes A.15Nishimura T.
-
7Sekiguchi K.
-
26Hamasaki T.5Shiihashi K.
-
45Mase T.16Yoshino K.23Simao36Yanagi T.
-
27Slowik J.
Vegalta Sendai
Cầu thủ dự bị
-
25Endo Y.6Hyodo S.
-
11Izumi R.14Ishihara T.
-
1Kwon Sun-Tae39Kim Jeong-Ya
-
3Nara T.20Nagasawa S.
-
4Silva L.37Nakahara S.
-
19Someno I.24Obata Y.
-
36Ueda A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1
-
1.4 Mất bàn 2.2
-
8.2 Bị sút cầu môn 12
-
3.8 Phạt góc 5.2
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
15 Phạm lỗi 11.4
-
54.1% TL kiểm soát bóng 46%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 12% | 17% |
9% | 17% | 16~30 | 6% | 7% |
9% | 13% | 31~45 | 21% | 11% |
16% | 24% | 46~60 | 15% | 19% |
25% | 10% | 61~75 | 25% | 19% |
24% | 24% | 76~90 | 18% | 23% |