0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
2 Số lần sút bóng 14
-
1 Sút cầu môn 4
-
114 Tấn công 105
-
48 Tấn công nguy hiểm 54
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
17 Phạm lỗi 15
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 10
-
17 Đá phạt trực tiếp 17
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
0 Việt vị 2
-
3 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Kazuhiro Sato
Kento Haneda
90+2'
Yoshinori Suzuki
88'
84'
Taichi Hara
Weverson Leandro Oliveira Moura
84'
Joan Oumari
Takumi Nakamura
Tatsuya Tanaka
Yamato Machida
68'
67'
Arthur Silva
Hirotaka Mita
Ryosuke Maeda
Toshio Shimakawa
61'
55'
Takuya Uchida
Kyosuke Tagawa
55'
Adailton dos Santos da Silva
Kensuke Nagai
Kazushi Mitsuhira
Kohei Isa
46'
Kei Chinen
Daiki Watari
46'
29'
Shuto ABE
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Oita Trinita
-
22Mun Kyung-Gun
-
3Misao Y.5Suzuki Y.29Iwata T.
-
2Kagawa Y.49Haneda K.4Shimakawa T.7Matsumoto R.
-
8Machida Y.16Watari D.
-
18Isa K.
-
27Tagawa K.11Nagai K.20Leandro
-
7Mita H.31Abe S.
-
44Shinada M.
-
22Nakamura T.4Watanabe T.3Morishige M.6Ogawa R.
-
33Hayashi A.
FC Tokyo
Cầu thủ dự bị
-
9Chinen K.15Adailton
-
32Maeda R.24Hara T.
-
27Mitsuhira K.13Hatano G.
-
26Sato K.37Nakamura H.
-
11Tanaka T.32Oumari J.
-
41Tone R.45Feitoza A.
-
44Shun Yoshida28Uchida T.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.9
-
2 Mất bàn 1.2
-
14.3 Bị sút cầu môn 10.2
-
2.9 Phạt góc 4.9
-
1 Thẻ vàng 1.6
-
9.1 Phạm lỗi 13.6
-
45.2% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
22% | 18% | 1~15 | 27% | 12% |
17% | 11% | 16~30 | 20% | 9% |
14% | 9% | 31~45 | 15% | 24% |
11% | 13% | 46~60 | 6% | 12% |
11% | 13% | 61~75 | 6% | 21% |
14% | 31% | 76~90 | 22% | 17% |