0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 0
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
15 Số lần sút bóng 8
-
3 Sút cầu môn 3
-
124 Tấn công 103
-
82 Tấn công nguy hiểm 35
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
18 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 3
-
12 Sút ngoài cầu môn 5
-
18 Đá phạt trực tiếp 17
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
0 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Daiki Suga
90+3'
90'
Yuya Asano
90'
Akira Ibayashi
Leandro Marcos Pereira
87'
Sho Sasaki
80'
Kodai Dohi
Yoshifumi Kashiwa
Takuro Kaneko
78'
Douglas Felisbino de Oliveira
Yoshiaki Komai
71'
67'
Shunki Higashi
Douglas Vieira da Silva
67'
Yuya Asano
Tsukasa Morishima
Ryosuke Shindo
Akito Fukumori
58'
Fukai Kazuki
Hiroki MIYAZAWA
58'
Takuro Kaneko
Anderson Jose Lopes de Souza
57'
Tomoki Takamine
Takuma Arano
57'
51'
Douglas Vieira da Silva
46'
Yusuke Chajima
Rhayner Santos Nascimento
42'
Leandro Marcos Pereira
37'
Rhayner Santos Nascimento
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Consadole Sapporo
-
1Sugeno T.
-
5Fukumori A.20Kim Min-Tae32Tanaka S.
-
4Suga D.10Miyazawa H.27Arano T.7Fernandes L.
-
14Komai Y.11Lopes A.
-
48Bothroyd J.
-
39Leandro Pereira
-
9Vieira D.10Morishima T.
-
44Rhayner8Kawabe H.6Aoyama T.18Kashiwa Y.
-
2Nogami Y.23Araki H.19Sasaki S.
-
38Osako K.
Sanfrecce Hiroshima
Cầu thủ dự bị
-
33Douglas29Asano Y.
-
8Fukai K.25Chajima Y.
-
26Hayasaka R.14Ezequiel
-
30Kaneko T.26Dohi K.
-
3Shindo R.1Hayashi T.
-
31Takamine T.24Higashi S.
-
29Thamsatchanan K.3Ibayashi A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1
-
2.1 Mất bàn 1.3
-
11.2 Bị sút cầu môn 7.2
-
4.8 Phạt góc 6.1
-
2.1 Thẻ vàng 1.3
-
13.7 Phạm lỗi 12.1
-
48.9% TL kiểm soát bóng 53.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 21% | 1~15 | 13% | 18% |
24% | 14% | 16~30 | 13% | 11% |
9% | 21% | 31~45 | 21% | 13% |
19% | 9% | 46~60 | 16% | 18% |
9% | 21% | 61~75 | 18% | 16% |
14% | 11% | 76~90 | 16% | 20% |