1
1
Hết
1 - 1
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
95' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
83' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
96' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 1
-
13 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 1
-
125 Tấn công 90
-
94 Tấn công nguy hiểm 72
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
14 Phạm lỗi 12
-
5 Thẻ vàng 7
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
19 Đá phạt trực tiếp 18
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
0 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Kasper Hamalainen
Martin Dolezal
90+7'
90+4'
Michal Beran
Alexandru Baluta
Michal Jerabek
90'
89'
Kamso Mara
89'
Alexandru Baluta
Milos Kratochvil
89'
87'
Kristian Michal
Jakub Hromada
87'
Imad Rondic
Tomas Malinsky
Tomas Hubschman
ast: Tomas Pilik
85'
Tomas Pilik
Jan Krob
76'
Oliver Velich
Jan Matousek
76'
Jan Matousek
68'
67'
Tomas Malinsky
65'
Michal Fukala
Jan Kuchta
David Stepanek
Libor Holik
61'
Michal Cernak
57'
55'
Jan Mikula
Michal Cernak
Jakub Povazanec
46'
Jan Sykora
34'
26'
Martin Koscelnik
24'
Jan Kuchta
ast: Tomas Malinsky
22'
Ondrej Karafiat
2'
Jan Kuchta
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FK Baumit Jablonec
-
15Dolezal M.20Holik L.30Hruby V.3Hubschman T.9Jerabek M.10Kratochvil M.16Krob J.21Matousek J.13Plechaty D.7Povazanec J.8Sykora J.
-
14Baluta A.25Hromada J.30Kacharaba T.4Karafiat O.18Koscelnik M.7Kuchta J.6Malinsky T.23Mara K.3Mikula J.1Nguyen F.10Pesek J.
Slovan Liberec
Cầu thủ dự bị
-
18Acosta R.22Beran M.
-
95Cernak M.24Fukala M.
-
14Hamalainen K.34Knobloch M.
-
1Hanus J.28Michal K.
-
6Pilik T.19Rondic I.
-
5Stepanek D.16Mashike E.
-
32Velich O.8Zeman M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.3
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
11.2 Bị sút cầu môn 8.8
-
6.4 Phạt góc 6.8
-
1.1 Thẻ vàng 3
-
12 Phạm lỗi 9.3
-
49.7% TL kiểm soát bóng 47.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 14% | 1~15 | 10% | 10% |
5% | 21% | 16~30 | 7% | 17% |
20% | 17% | 31~45 | 28% | 15% |
23% | 17% | 46~60 | 13% | 5% |
10% | 14% | 61~75 | 10% | 32% |
25% | 14% | 76~90 | 28% | 20% |