5
0
Hết
5 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
66' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
46' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
57' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
69' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 8
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 14
-
10 Sút cầu môn 5
-
72 Tấn công 102
-
57 Tấn công nguy hiểm 100
-
37% TL kiểm soát bóng 63%
-
1 Thẻ vàng 1
-
1 Thẻ đỏ 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
9 Đá phạt trực tiếp 16
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
7 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Vasiliy Sovpel
90'
Aik Musahagian
David Tweh
86'
Vasiliy Sovpel
ast: Aleksey Nosko
70'
62'
Aleksandr Anufriev
Gleb Shevchenko
Jasurbek Yakhshiboev
59'
Dzmitry Girs
Yegeniy Yudchits
56'
56'
Dennis Tetteh
Vladislav Malkevich
Vasiliy Sovpel
Shakhboz Umarov
51'
David Tweh
ast: Jasurbek Yakhshiboev
47'
Jasurbek Yakhshiboev
39'
37'
Maksym Sliusar
Francis Narh
Dusan Bakic
27'
24'
Igor Costrov
Jasurbek Yakhshiboev
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Energetik-BGU Minsk
-
44Sadovsky D.17Bakic D.72Jakhshibaev J.10Mawatu J.5Miroshnikov D.2Nosko A.4Shkurdyuk A.15Svirepa A.22Tweh D.11Umarov S.9Yudchits Y.
-
84Romanyuk N.13Kostrov I.44Malkevich V.28Melnikov N.7Narh F.17Nedashkovskiy Y.6Pantya Y.88Raevskiy A.99Shevchenko G.31Tymonyuk I.18Zhuk V.
Slavia Mozyr
Cầu thủ dự bị
-
3Junior Atemengue27Anufriev A.
-
20Dias W.22Evgeni Ivanenko
-
27Girs D.9Aleksandr Kotlyarov
-
1Lesko A.29Kovalevski D.
-
18Moussakhanian H.5Potapov E.
-
25Pavel Shorats98Valeriy Senko
-
23Sovpel V.77Slyusar M.
-
70Tetteh D.
-
14Vasilevich I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1.1
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
10.3 Bị sút cầu môn 10.7
-
4.7 Phạt góc 4.7
-
2.9 Thẻ vàng 2.1
-
14 Phạm lỗi 0
-
49% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 24% | 1~15 | 12% | 16% |
15% | 16% | 16~30 | 7% | 9% |
13% | 20% | 31~45 | 15% | 9% |
16% | 10% | 46~60 | 25% | 18% |
18% | 6% | 61~75 | 12% | 26% |
24% | 24% | 76~90 | 27% | 18% |