3
3
Hết
3 - 3
(3 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
07' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
32' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
40' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-2 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 13
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
7 Số lần sút bóng 14
-
6 Sút cầu môn 5
-
93 Tấn công 121
-
69 Tấn công nguy hiểm 108
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
1 Thẻ vàng 3
-
1 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 9
-
22 Đá phạt trực tiếp 16
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
11 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
90'
Julio Cesar Basilio da Silva
ast: Anton Matveenko
82'
Vladislav Fedosov
Sergey Volkov
80'
Ksenаfontau Aliaksandr
Diego Carioca
Junior Atemengue
Dusan Bakic
77'
Jeremy Mawatu
76'
74'
Ilya Vasiljev
Artem Gurenko
71'
Ion Nicolaescu
Aik Musahagian
Shakhboz Umarov
61'
Yegeniy Yudchits
56'
David Tweh
ast: Dzmitry Girs
44'
42'
Ion Nicolaescu
Shakhboz Umarov
40'
Dusan Bakic
ast: Dzmitry Girs
33'
29'
Artem Gurenko
10'
Diego Carioca
9'
Diego Carioca
ast: Anton Matveenko
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Energetik-BGU Minsk
-
1Lesko A.27Girs D.10Mawatu J.5Miroshnikov D.2Nosko A.4Shkurdyuk A.15Svirepa A.11Umarov S.9Yudchits Y.17Bakic D.22Tweh D.
-
1Gushchenko D.10Diego Carioca6Cesar J.17Chalov D.21Gurenko A.7Kalenchuk M.11Matveenko A.19Nazarenko P.98Nicolaescu I.4Skitov A.20Volkov S.
FK Vitebsk
Cầu thủ dự bị
-
3Junior Atemengue22Fedosov V.
-
20Dias W.25Oleh Karamushka
-
18Moussakhanian H.12Klopotskiy E.
-
44Sadovsky D.14Ksenаfontau Aliaksandr
-
25Pavel Shorats27Ioann Nemchenok
-
23Sovpel V.34Soroko A.
-
14Daniil Vigovskiy23Vasiljev I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.8
-
1.4 Mất bàn 1
-
8.9 Bị sút cầu môn 9.5
-
4.6 Phạt góc 3.9
-
3.6 Thẻ vàng 2.7
-
17.7 Phạm lỗi 16.8
-
48.6% TL kiểm soát bóng 44.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 6% | 13% |
20% | 14% | 16~30 | 17% | 13% |
11% | 18% | 31~45 | 6% | 20% |
15% | 12% | 46~60 | 28% | 5% |
17% | 8% | 61~75 | 20% | 22% |
26% | 24% | 76~90 | 20% | 25% |