1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
12 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 6
-
20 Số lần sút bóng 8
-
6 Sút cầu môn 4
-
108 Tấn công 104
-
77 Tấn công nguy hiểm 48
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
2 Thẻ vàng 2
-
14 Sút ngoài cầu môn 4
-
17 Đá phạt trực tiếp 16
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
5 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
Ilya Kolpachuk
ast: Vitaly Gayduchik
90'
89'
Semen Shestilovski
Andrey Sorokin
Gheorghe Andronic
86'
Vladislav Morozov
Artem Kontsevoy
84'
Yegor Bogomolskiy
Abdoulaye Diallo
74'
70'
Sergei Pushnyakov
Rostislav Shavel
Ilya Kolpachuk
Oleksandr Migunov
70'
66'
Mikhail Shibun
Dmitri Bayduk
50'
Andrey Sorokin
39'
Dmitri Bayduk
32'
Andrey Sorokin
Vitaly Gayduchik
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
FC Rukh Brest
-
1Nechaev A.22Gheorghe Andronic31Maksim Chyzh77Diallo A.24Vitaly Gayduchik20Kontsevoy A.13Migunov O.3Rakhmanov A.10Sedko P.14Vasiljev V.5Joao William Alves de Jesus
-
1Dovgyallo I.20Baiduk D.12Joksimovic M.16Pavlyuchek K.72Poznyak A.28Sajcic L.27Sazonovich S.17Rostislav Shavel11Sorokin A.8Usenya S.30Yaskovich D.
FK Gorodeya
Cầu thủ dự bị
-
11Antilevskiy A.94Arkhipov S.
-
15Bogomolskiy Y.5Ilya Baglay
-
59Kolpachuk I.24Gleb Efimov
-
17Morozov V.87Ignatenko D.
-
7Nikiforenko O.35Pushnyakov S.
-
29Oreshkevich J.4Shestilovskiy S.
-
99Bogdan Sadovskiy19Shibun M.
-
78Sibilev D.
-
16Stepanov R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.3
-
0.5 Mất bàn 1
-
10.5 Bị sút cầu môn 12.4
-
6 Phạt góc 2.7
-
3.8 Thẻ vàng 1.9
-
16.3 Phạm lỗi 17.3
-
49.2% TL kiểm soát bóng 38.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 6% | 12% |
16% | 5% | 16~30 | 9% | 10% |
13% | 12% | 31~45 | 21% | 16% |
22% | 22% | 46~60 | 18% | 16% |
8% | 22% | 61~75 | 25% | 16% |
22% | 22% | 76~90 | 18% | 27% |