2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
16' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 7
-
3 Phạt góc nửa trận 4
-
13 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 0
-
68 Tấn công 82
-
74 Tấn công nguy hiểm 80
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
3 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 1
-
11 Sút ngoài cầu môn 6
-
17 Đá phạt trực tiếp 31
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Jasurbek Yakhshiboev
90+6'
90+6'
Aleksandr Filtsov
90'
Aleksey Turik
Dzmitry Girs
88'
86'
Konstantin Kotov
Aleksandr Svirepa
85'
78'
Mutalip Alibekov
Aleksandr Aleksandrovich
Aleksandr Svirepa
70'
68'
Ivan Veras
Aleksandr Dzhigero
Dusan Bakic
Yegeniy Yudchits
62'
Dzmitry Girs
Shakhboz Umarov
61'
60'
Aleksey Turik
Vladislav Mukhamedov
Vasiliy Sovpel
Aik Musahagian
56'
34'
Ilia Rashchenya
20'
Konstantin Kotov
David Tweh
ast: Jasurbek Yakhshiboev
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Energetik-BGU Minsk
-
1Lesko A.
-
7Jakhshibaev J.10Mawatu J.18Moussakhanian H.
-
2Nosko A.4Shkurdyuk A.6Sokol A.15Svirepa A.
-
22Tweh D.11Umarov S.
-
9Yudchits Y.
-
5Zhevnerov E.
-
97Poe J.17Rashchenya I.
-
49Dzhigero A.20Konstantin Kotov7Makarov A.9Vladislav Mukhamedov
-
30Aleksandrovich A.8Barsukov Y.22Butarevich A.
-
1Aleksandr Filtsov
FK Vigvam Smolevichy
Cầu thủ dự bị
-
3Junior Atemengue99Alibekov M.
-
17Bakic D.4Bondarenko A.
-
27Girs D.12Artem Gomelko
-
21Makavchik A.31Lazovskiy N.
-
5Miroshnikov D.19Pavel Sadovskiy
-
44Sadovsky D.11Dmitri Shchegrikovich
-
23Sovpel V.77Aleksey Turik
-
10Veras I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 0.6
-
1.8 Mất bàn 1.3
-
8.1 Bị sút cầu môn 10.4
-
5.2 Phạt góc 3.1
-
3.3 Thẻ vàng 3.8
-
17.7 Phạm lỗi 16.8
-
49.1% TL kiểm soát bóng 50.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 12% | 13% |
22% | 14% | 16~30 | 19% | 8% |
11% | 18% | 31~45 | 12% | 14% |
13% | 14% | 46~60 | 22% | 11% |
17% | 8% | 61~75 | 9% | 21% |
26% | 22% | 76~90 | 22% | 27% |