2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 10
-
3 Phạt góc nửa trận 6
-
9 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 1
-
102 Tấn công 92
-
51 Tấn công nguy hiểm 65
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
18 Phạm lỗi 16
-
6 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
20 Đá phạt trực tiếp 19
-
48% TL kiểm soát bóng(HT) 52%
-
0 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
90+4'
Eugene Chagovets
Jasurbek Yakhshiboev
ast: Artem Sokol
90+2'
Denis Sadovsky
87'
Aik Musahagian
70'
Avono Atemenge
66'
David Tweh
48'
Dzmitry Girs
45+3'
38'
Sergey Sazonchik
Aik Musahagian
25'
Aleksey Nosko
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Energetik-BGU Minsk
-
1Lesko A.
-
18Miroshnikov D.4Shkurdyuk A.15Svirepa A.
-
0Mawatu J.24Hayk Mosahanian0Nosko A.22Tweh D.27Girs D.
-
0Junior Atemengue23Jakhshibaev J.
-
0Khvashchinskiy V.11Gribovskiy R.8Shramchenko A.
-
18Yarotski Y.89Vladyslav Nasibulin21Vasyliev O.12Prishchepa D.
-
0Zaleski A.33Chagovets E.46Zinovich D.
-
23Leonov A.
FC Minsk
Chấn thương và án treo giò
-
Injured Doubtful4Dmytro Ryzhuk
-
Injured Doubtful7Oleg Evdokimov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2 Ghi bàn 1.7
-
1.5 Mất bàn 1
-
6.7 Bị sút cầu môn 8.2
-
5.5 Phạt góc 5.8
-
2.2 Thẻ vàng 2.8
-
46.8% TL kiểm soát bóng 42.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 22% | 1~15 | 21% | 10% |
22% | 14% | 16~30 | 3% | 8% |
11% | 18% | 31~45 | 12% | 18% |
13% | 14% | 46~60 | 21% | 27% |
17% | 8% | 61~75 | 27% | 15% |
26% | 22% | 76~90 | 15% | 20% |