1
2
Hết
1 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
15 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 5
-
7 Sút cầu môn 3
-
126 Tấn công 93
-
113 Tấn công nguy hiểm 49
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
0 Thẻ vàng 4
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 14
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
2 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Matias German Nani
ast: Jonathan Galvan
90'
80'
Luis Leal dos Anjos
69'
Sebastian Alberto Palacios
38'
Matias German Nani
37'
Luis Leal dos Anjos
ast: Sebastian Alberto Palacios
34'
Maximiliano Ruben Rodriguez
28'
Angelo Gabrielli
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Central Cordoba SDE
-
0Rodriguez D.
-
12Bay J.0Matias German Nani0Galvan J.0Quilez I.
-
0Cristaldo F.0Galeano J.0Meli M.39Montenegro M.
-
0Nunez G.0Herrera J.
-
0Palacios S.0Leal L.0Rodriguez M.
-
0Rivero B.20Fernandez J.31Cacciabue J.
-
0Gabrielli A.2Lema C.0Gentiletti S.0Bittolo M.
-
0Aguerre A.
Newells Old Boys
Chấn thương và án treo giò
-
Chấn thương8Pablo Javier Perez
-
Chấn thương0Mauro Formica
-
Chấn thương0Anibal Ismael Moreno
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 1.5
-
1.6 Mất bàn 1.2
-
12.5 Bị sút cầu môn 9.7
-
3.9 Phạt góc 5.3
-
2.8 Thẻ vàng 2.5
-
12.7 Phạm lỗi 14.2
-
47.9% TL kiểm soát bóng 51.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 10% | 1~15 | 12% | 9% |
15% | 18% | 16~30 | 6% | 4% |
13% | 10% | 31~45 | 16% | 21% |
7% | 16% | 46~60 | 19% | 19% |
13% | 22% | 61~75 | 22% | 21% |
34% | 22% | 76~90 | 22% | 21% |