1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
19 Số lần sút bóng 14
-
7 Sút cầu môn 5
-
107 Tấn công 134
-
99 Tấn công nguy hiểm 87
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
0 Thẻ vàng 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 9
-
12 Đá phạt trực tiếp 14
-
42% TL kiểm soát bóng(HT) 58%
-
5 Số lần cứu thua 6
- More
Tình hình chính
90'
Juan Cruz Kaprof
90'
Ezequiel Rescaldani
ast: Emiliano Ramiro Papa
Walter Bou
ast: Federico Emanuel Milo
63'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Union Santa Fe
-
25Sebastian Moyano
-
3Corvalan C.0Bottinelli J.2Franco Calderon0Bonifacio E.
-
0Carabajal G.0Cecchini E.0Mendez J.0Cabrera J.
-
0Troyansky F.0Bou W.
-
0Garcia J.0Parisi L. J.
-
0Soraire J.0Nicolás Gimenez0Mendez E.0Alvarez G.
-
0Fernando Torrent0Pereyra F. J.0Sbuttoni F.3Papa E.
-
0Sappa D.
Arsenal de Sarandi
Chấn thương và án treo giò
-
Chấn thương0Juan Cruz Kaprof
-
Chấn thương0Lucas Ezequiel Piovi
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.5
-
1.3 Mất bàn 1.4
-
12.4 Bị sút cầu môn 14.2
-
3.7 Phạt góc 3.7
-
2.8 Thẻ vàng 2.4
-
12 Phạm lỗi 11.9
-
44.1% TL kiểm soát bóng 51.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 11% | 1~15 | 16% | 12% |
10% | 16% | 16~30 | 13% | 14% |
24% | 13% | 31~45 | 10% | 22% |
16% | 13% | 46~60 | 10% | 6% |
16% | 16% | 61~75 | 26% | 20% |
24% | 27% | 76~90 | 23% | 22% |