0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
32' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
34' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
33' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 10
-
6 Sút cầu môn 6
-
125 Tấn công 76
-
66 Tấn công nguy hiểm 28
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
8 Phạm lỗi 24
-
1 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 3
-
7 Cản bóng 1
-
20 Đá phạt trực tiếp 8
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
550 Chuyền bóng 317
-
87% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
1 Việt vị 1
-
16 Đánh đầu 16
-
7 Đánh đầu thành công 9
-
5 Số lần cứu thua 6
-
8 Tắc bóng 23
-
13 Cú rê bóng 7
-
26 Quả ném biên 21
-
8 Tắc bóng thành công 24
-
17 Cắt bóng 4
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Wellington Bueno
90+5'
Wesley Hudson da Silva
Talison Ruan da Silva
89'
88'
Christian Roberto Alves Cardoso
84'
Guilherme Bissoli Campos
Renato Kayser De Souza
84'
Fabio Augusto Luciano Da Silva
Reinaldo
84'
Ze Ivaldo
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
76'
Leonardo Cittadini
Fernando Canesin Matos
Dylan Felipe Borrero Caicedo
Marrony da Silva Liberato
73'
65'
Wellington Aparecido Martins
Richard Candido Coelho
60'
Richard Candido Coelho
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
Hyoran Kaue Dalmoro
46'
Nathan Allan De Souza
Federico Zaracho
46'
45+1'
Maycon Vinicius Ferreira da Cruz,Nikao
ast: Renato Kayser De Souza
35'
Christian Roberto Alves Cardoso
ast: Fernando Canesin Matos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atletico Mineiro 4-1-4-1
-
31Everson
-
13Guilherme Arana16Igor Rabello40Bueno42Ruan da Silva T.
-
8Jair
-
38Marrony20Hyoran15Zaracho F.11Keno
-
18Eduardo Sasha
-
11Nikao79Renato Kayser
-
55Canesin F.25Richard88Christian20Reinaldo
-
26Erick34Pedro Henrique44Thiago Heleno16Abner
-
1Santos
Atletico Paranaense 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
26Calebe5Wellington
-
23Nathan18Leo Cittadini
-
19Borrero D.27Ze Ivaldo
-
44da Silva W. H.17Bissoli G.
-
50Marquinhos7Fabinho
-
41Gustavo Henrique19Walter
-
32Rafael10Jorginho
-
48Guilherme Santos14Ravanelli
-
36Isaque Storoli Gavioli93Jandrei
-
43Toscas S.151999-7-26
-
46Luiz Felipe23Aguilar F.
-
35Sivaldo de Jesus Santos Junior40Joao Victor
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
8.8 Bị sút cầu môn 10.7
-
7.8 Phạt góc 6.7
-
2.3 Thẻ vàng 1.9
-
15.4 Phạm lỗi 16
-
65.6% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 5% | 1~15 | 12% | 17% |
12% | 14% | 16~30 | 12% | 12% |
20% | 20% | 31~45 | 12% | 17% |
20% | 22% | 46~60 | 15% | 21% |
7% | 5% | 61~75 | 20% | 19% |
23% | 31% | 76~90 | 27% | 12% |