2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
16' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
84' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
02' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
19' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
03' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
18' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
12 Số lần sút bóng 9
-
4 Sút cầu môn 1
-
111 Tấn công 123
-
50 Tấn công nguy hiểm 44
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
19 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 2
-
16 Đá phạt trực tiếp 19
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
361 Chuyền bóng 549
-
72% TL chuyền bóng tnành công 85%
-
1 Việt vị 2
-
33 Đánh đầu 33
-
19 Đánh đầu thành công 14
-
1 Số lần cứu thua 2
-
18 Tắc bóng 8
-
8 Cú rê bóng 11
-
22 Quả ném biên 20
-
18 Tắc bóng thành công 8
-
14 Cắt bóng 14
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
82'
Deimantas Petravicius
Arvydas Novikovas
Dmitri Antilevski
Igor Stasevich
82'
Vladislav Klimovich
Maksim Skavysh
81'
76'
Daniel Romanovskij
Edgaras Utkus
Ivan Bakhar
Vitali Lisakovich
72'
Ivan Maevski
Yuri Kendysh
58'
55'
Ernestas Veliulis
Donatas Kazlauskas
55'
Gratas Sirgedas
Tautvydas Eliosius
46'
Karolis Laukzemis
Justas Lasickas
33'
Edvinas Girdvainis
30'
Justas Lasickas
Roman Yuzepchukh
24'
Max Ebong Ngome
ast: Maksim Skavysh
20'
Evgeni Yablonski
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Belarus
-
1Khatkevich E.
-
21Bordachev M.20Sachivko A.5Polyakov D.15Yuzepchukh R.
-
22Stasevich I.14Yablonski E.23Kendysh Y.9Ebong M.
-
11Skavysh M.17Lisakovich V.
-
19Kazlauskas D.
-
11Novikovas A.21Tautvydas Eliosius15Lasickas J.
-
13Edgaras Utkus21Slivka V.
-
8Vaitkunas E.2Gaspuitis V.4Girdvainis E.5Beneta M.
-
12Svedkauskas T.
Lithuania
Cầu thủ dự bị
-
18Maevskiy I.3Barauskas D.
-
19Antilevski D.7Sirgedas G.
-
16Chichkan A.1Mikelionis D.
-
1Ignatovich S.22Deimantas Petravicius
-
2Pechenin K.23Baravykas R.
-
13Klimovich V.9Laukzemis K.
-
7Laptev D.18Verbickas O.
-
4Naumov N.17Romanovskij D.
-
8Khachaturyan A.16Driomovas I.
-
6Karpovich S.20Linas Megelaitis
-
3Khadarkevich R.6Paulauskas G.
-
10Bakhar I.10Veliulis E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 1
-
1.7 Mất bàn 1.6
-
14 Bị sút cầu môn 12.8
-
3.9 Phạt góc 2.7
-
1.1 Thẻ vàng 2
-
15 Phạm lỗi 13.9
-
46.8% TL kiểm soát bóng 43.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 13% | 12% |
16% | 16% | 16~30 | 8% | 16% |
13% | 20% | 31~45 | 21% | 12% |
20% | 15% | 46~60 | 17% | 21% |
13% | 13% | 61~75 | 21% | 21% |
30% | 18% | 76~90 | 17% | 14% |