0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
4 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
6 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 6
-
103 Tấn công 118
-
37 Tấn công nguy hiểm 34
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
12 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
14 Đá phạt trực tiếp 13
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
410 Chuyền bóng 533
-
76% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
3 Việt vị 2
-
29 Đánh đầu 29
-
16 Đánh đầu thành công 13
-
5 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 10
-
11 Cú rê bóng 14
-
16 Quả ném biên 24
-
17 Tắc bóng thành công 10
-
14 Cắt bóng 4
- More
Tình hình chính
86'
Qazim Laci
Amir Abrashi
Aybar Zhaksylykov
Baktiyor Zaynutdinov
86'
82'
Taulant Seferi Sulejmanov
Rey Manaj
82'
Hysen Memolla
Lorenc Trashi
Maxim Fedin
Abat Aymbetov
70'
Yuri Pertsukh
Islambek Kuat
69'
Abzal Beysebekov
Aleksandr Marochkin
46'
43'
Kastriot Dermaku
41'
Armando Broja
Marat Bystrov
32'
Gafurzhan Suyumbayev
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Kazakhstan 5-3-2
-
1Pokatilov S.
-
16Suyumbayev G.13Kerymzhanov O.4Erlanov T.22Marochkin A.23Bystrov M.
-
6Abiken A.8Tagybergen A.5Kuat I.
-
17Aymbetov A.19Zaynutdinov B.
-
9Manaj R.
-
16Broja A.22Abrashi A.8Kallaku S.20Trashi L.
-
7Bare K.
-
17Dermaku K.6Djimsiti B.15Kumbulla M.5Veseli F.
-
1Berisha E.
Albania 4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
-
21Beysebekov A.18Cekici E.
-
20Fedin M.12Alban Hoxha
-
10Narzildaev D.14Laci Q.
-
12Nepogodov D.3Lenjani E.
-
14Pertsukh Y.2Memolla H.
-
11Dosmagambetov T.13Mihaj E.
-
15Vladimir Plotnikov19Ramen Cepele
-
18Vasiljev V.21Seferi T.
-
9Zhaksylykov A.12Marco Molla
-
11Cokaj E.
-
4Doka A.
-
9Vrioni G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
14.9 Bị sút cầu môn 9.1
-
4.2 Phạt góc 4.3
-
3.1 Thẻ vàng 2.2
-
15.3 Phạm lỗi 12
-
45.8% TL kiểm soát bóng 53.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 9% | 1~15 | 2% | 14% |
15% | 12% | 16~30 | 19% | 19% |
18% | 16% | 31~45 | 19% | 16% |
9% | 21% | 46~60 | 12% | 19% |
21% | 14% | 61~75 | 17% | 11% |
15% | 25% | 76~90 | 29% | 19% |