0
2
Hết
0 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
31' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
40' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 9
-
0 Phạt góc nửa trận 7
-
6 Số lần sút bóng 10
-
0 Sút cầu môn 6
-
63 Tấn công 163
-
20 Tấn công nguy hiểm 49
-
32% TL kiểm soát bóng 68%
-
17 Phạm lỗi 14
-
2 Thẻ vàng 1
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
3 Cản bóng 2
-
14 Đá phạt trực tiếp 19
-
22% TL kiểm soát bóng(HT) 78%
-
322 Chuyền bóng 687
-
75% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
2 Việt vị 0
-
21 Đánh đầu 21
-
6 Đánh đầu thành công 15
-
3 Số lần cứu thua 1
-
13 Tắc bóng 14
-
2 Cú rê bóng 7
-
22 Quả ném biên 21
-
13 Tắc bóng thành công 14
-
13 Cắt bóng 7
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Veaceslav Posmac
90+1'
Alexandru Boiciuc
Artur Ionita
83'
79'
Anastasios Chatzigiovannis
Dimitrios Limnios
78'
Giorgos Giakoumakis
Evangelos Pavlidis
Cristian Dros
Vitalie Damascan
71'
65'
Christos Tzolis
Konstantinos Fortounis, Kostas
Iaser Turcan
Vadim Rata
62'
62'
Giorgos Kyriakopoulos
Konstantinos Tsimikas
Ion Jardan
61'
47'
Charis Mavrias
Mihail Caimacov
Eugeniu Cociuc
46'
Alexandru Epureanu
Eugeniu Cebotaru
46'
41'
Anastasios Bakasetas
ast: Konstantinos Fortounis, Kostas
32'
Konstantinos Fortounis, Kostas
ast: Anastasios Bakasetas
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Moldova
-
1Namasco S.
-
2Reabciuk O.4Armas I.5Veaceslav Posmac15Jardan I.
-
7Ionita A.9Eugeniu Cebotaru
-
16Spataru D.10Cociuc E.21Rata V.
-
11Damascan V.
-
16Pavlidis V.
-
18Limnios D.11Bakasetas A.10Fortounis K.
-
8Zeca5Bouchalakis A.
-
7Mavrias Ch.17Chatzidiakos P.3Tzavellas G.7Tsimikas K.
-
1Vlachodimos O.
Hy Lạp
Cầu thủ dự bị
-
22Alexandru Boiciuc21Rota L.
-
23Coselev A.23Giakoumakis G.
-
13Caimacov M.19Kyriakopoulos G.
-
6Epureanu A.4Michailidis I.
-
3Vadim Bolokhan6Masouras G.
-
20Iaser Turcan14Pelkas D.
-
8Alexandr Belousov12Sokratis Dioudis
-
14Constantin Bogdan15Tzolis C.
-
12Nicolai Calancea2Lampropoulos V.
-
18Dros C.13Barkas V.
-
17Dumbravanu D.9Koulouris E.
-
19Alexandr Osipov20Chatzigiovannis A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.3 Ghi bàn 1.2
-
2.3 Mất bàn 0.8
-
15.3 Bị sút cầu môn 8.1
-
1.5 Phạt góc 5.6
-
3 Thẻ vàng 2.1
-
14.1 Phạm lỗi 10.9
-
33.9% TL kiểm soát bóng 54.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
50% | 3% | 1~15 | 10% | 14% |
16% | 17% | 16~30 | 10% | 17% |
0% | 31% | 31~45 | 24% | 17% |
16% | 14% | 46~60 | 16% | 11% |
0% | 15% | 61~75 | 16% | 11% |
16% | 17% | 76~90 | 21% | 28% |