1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 4
-
5 Sút cầu môn 0
-
152 Tấn công 79
-
68 Tấn công nguy hiểm 21
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
20 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 1
-
19 Đá phạt trực tiếp 20
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
579 Chuyền bóng 382
-
86% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
3 Việt vị 2
-
34 Đánh đầu 34
-
15 Đánh đầu thành công 19
-
0 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 13
-
9 Cú rê bóng 5
-
23 Quả ném biên 20
-
11 Tắc bóng thành công 13
-
8 Cắt bóng 11
- More
Tình hình chính
Petar Stojanovic
90+3'
88'
Veaceslav Posmac
Blaz Kramer
Andraz Sporar
85'
74'
Artur Ionita
69'
Alexandr Suvorov
Vadim Rata
Amedej Vetrih
Haris Vuckic
68'
60'
Nicolae Milinceanu
Vitalie Damascan
Sasa Aleksander Zivec
Miha Zajc
58'
Nino Kouter
47'
46'
Alexandru Epureanu
Mihail Caimacov
Damjan Bohar
28'
27'
Vadim Rata
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Slovenia 4-2-3-1
-
1Oblak J.
-
3Balkovec J.17Mevlja M.4Blazic M.20Stojanovic P.
-
8Kurtic J.5Kouter N.
-
15Bohar D.7Vuckic H.10Zajc M.
-
9Sporar A.
-
9Damascan V.
-
13Caimacov M.
-
21Rata V.8Carp C.7Ionita A.
-
20Sergiu Platica3Mudrac V.5Veaceslav Posmac4Armas I.2Reabciuk O.
-
23Coselev A.
Moldova 5-3-1-1
Cầu thủ dự bị
-
12Belec V.10Cociuc E.
-
6Bijol J.17Cojocari A.
-
22Janza E.18Ion Dragan
-
18Krajnc L.6Epureanu A.
-
11Kramer B.15Jardan I.
-
14Lotric M.16Marandici D.
-
23Mitrovic N.22Milinceanu N.
-
2Skubic N.14Petru Racu
-
21Vetrih A.1Denis Rusu
-
19Zivec S.19Vladimir Ambros
-
13Rep R.11Aleandru Suvorov
-
16Matjaz Rozman12Nicolae Cebotari
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.4
-
1 Mất bàn 2
-
12.4 Bị sút cầu môn 14.7
-
4.5 Phạt góc 3.1
-
1.9 Thẻ vàng 2.9
-
15.4 Phạm lỗi 12.6
-
49.1% TL kiểm soát bóng 41%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 3% | 1~15 | 50% | 3% |
19% | 10% | 16~30 | 16% | 17% |
25% | 24% | 31~45 | 0% | 31% |
17% | 27% | 46~60 | 16% | 14% |
15% | 20% | 61~75 | 0% | 15% |
9% | 13% | 76~90 | 16% | 17% |