0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 0-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 3
-
0 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 4
-
2 Sút cầu môn 0
-
157 Tấn công 72
-
60 Tấn công nguy hiểm 17
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
12 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 0
-
13 Đá phạt trực tiếp 11
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
697 Chuyền bóng 273
-
86% TL chuyền bóng tnành công 65%
-
0 Việt vị 1
-
31 Đánh đầu 31
-
23 Đánh đầu thành công 8
-
0 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng 19
-
12 Cú rê bóng 6
-
29 Quả ném biên 23
-
10 Tắc bóng thành công 19
-
16 Cắt bóng 13
- More
Tình hình chính
Guram Kashia
88'
86'
Henri Anier
Rauno Sappinen
86'
Frank Liivak
Vlasiy Sinyavskiy
Beka Mikeltadze
Saba Lobzhanidze
85'
81'
Michael Lilander
Taijo Teniste
79'
Martin Miller
Markus Soomets
79'
Pavel Marin
Sergei Zenjov
Elguja Lobjanidze
Nika Kacharava
78'
Giorgi Papunashvili
Zurab Davitashvili
66'
60'
Markus Soomets
Gia Grigalava
David Khocholava
46'
45+1'
Marten Kuusk
43'
Vladislav Kreida
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Georgia
-
1Loria G.
-
20Tabidze J.4Kashia G.3Khocholava D.2Kakabadze O.
-
7Kankava J.16Kvekveskiri N.
-
22Davitashvili Z.8Vako23Lobjanidze S.
-
13Nika Kacharava
-
15Sappinen R.
-
10Zenjov S.14Vassiljev K.9Sinyavskiy V.
-
7Soomets M.5Kreida V.
-
23Teniste T.16Tamm J.2Kuusk M.3Pikk A.
-
12Karl Hein
Estonia
Cầu thủ dự bị
-
10Aburjania G.20Mihkel Ainsalu
-
6Daushvili M.8Henri Anier
-
23Dvali L.22Igonen M.
-
8Grigalava G.18Henri Jarvelaid
-
21Gvilia V.11Frank Liivak
-
17Lazare Kupatadze13Lilander M.
-
5Kvirkvelia S.19Pavel Marin
-
7Lobjanidze E.1Marko Meerits
-
12Makaridze G.17Miller M.
-
15Mikeltadze B.9Sorga E.
-
22Navalovski G.6Edgar Tur
-
19Papunashvili G.21Purg H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.1 Ghi bàn 0.6
-
1.2 Mất bàn 2.5
-
9.8 Bị sút cầu môn 14.2
-
3.9 Phạt góc 3.1
-
2.2 Thẻ vàng 2.2
-
14.7 Phạm lỗi 11.5
-
54.5% TL kiểm soát bóng 39.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 16% | 13% |
11% | 11% | 16~30 | 4% | 15% |
14% | 18% | 31~45 | 20% | 10% |
11% | 15% | 46~60 | 32% | 15% |
17% | 13% | 61~75 | 12% | 15% |
26% | 31% | 76~90 | 16% | 28% |