2
2
Hết
2 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
04' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
86' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
1 Phạt góc 4
-
0 Phạt góc nửa trận 4
-
11 Số lần sút bóng 14
-
4 Sút cầu môn 6
-
111 Tấn công 104
-
47 Tấn công nguy hiểm 35
-
40% TL kiểm soát bóng 60%
-
16 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 3
-
4 Sút ngoài cầu môn 7
-
3 Cản bóng 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 10
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
352 Chuyền bóng 522
-
78% TL chuyền bóng tnành công 86%
-
3 Việt vị 2
-
15 Đánh đầu 15
-
3 Đánh đầu thành công 12
-
4 Số lần cứu thua 2
-
10 Tắc bóng 19
-
5 Cú rê bóng 11
-
30 Quả ném biên 29
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
10 Tắc bóng thành công 19
-
15 Cắt bóng 9
-
1 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
Edgar Babayan
90+1'
Vahan Bichakhchyan
Tigran Barseghyan
90'
Henrik Mkhitaryan
89'
88'
Murtaz Daushvili
Gegam Kadimyan
Kamo Hovhannisyan
81'
80'
Saba Lobzhanidze
Levan Shengelia
80'
Elguja Lobjanidze
Nika Kacharava
76'
Nika Kvekveskiri
Jaba Kankava
76'
Murtaz Daushvili
Giorgi Aburjania
74'
Tornike Okryashvyly
ast: Valeri Qazaishvili
71'
Jaba Kankava
Khoren Bayramyan
68'
Edgar Babayan
Alexander Karapetian
67'
Yuri Gareginyan
Wbeymar Angulo
67'
61'
Tornike Okryashvyly
Valeriane Gvilia
53'
Giorgi Navalovski
Varazdat Haroyan
47'
46'
Nika Kacharava
ast: Levan Shengelia
Khoren Bayramyan
ast: Tigran Barseghyan
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Armenia 4-2-3-1
-
1Yurchenko D.
-
14Arman Hovhannisyan2Calisir A.3Haroyan V.13Hovhannisyan K.
-
5Grigoryan A.6Angulo W.
-
7Bayramyan K.18Mkhitaryan H.11Barseghyan T.
-
20Karapetyan A.
-
13Nika Kacharava
-
19Shengelia L.21Gvilia V.8Vako
-
7Kankava J.15Aburjania G.
-
20Jigauri J.18Mamuka Kobakhidze14Grigalava G.22Navalovski G.
-
12Makaridze G.
Georgia 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
12Anatoli Aivazov11Kvilitaia G.
-
22Artur Grigoryan6Daushvili M.
-
4Voskanyan T.4Tabidze J.
-
8Kadimyan G.23Lobjanidze S.
-
19Gareginyan Y.3Dvali L.
-
9Babayan E.5Kvirkvelia S.
-
16Arsen Beglaryan9Lobjanidze E.
-
21Grigoryan S.17Lazare Kupatadze
-
17Udo S.10Okriashvili T.
-
23Bichakhchyan V.2Mali N.
-
15Hayk Ishankanyan1Loria G.
-
10Hovhannisyan B.16Kvekveskiri N.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1
-
2.3 Mất bàn 1.3
-
15 Bị sút cầu môn 11.7
-
4.7 Phạt góc 3.5
-
2.6 Thẻ vàng 2.2
-
13.8 Phạm lỗi 14.4
-
44.7% TL kiểm soát bóng 48.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 16% | 1~15 | 17% | 9% |
6% | 10% | 16~30 | 11% | 11% |
10% | 18% | 31~45 | 14% | 18% |
15% | 10% | 46~60 | 11% | 15% |
17% | 18% | 61~75 | 17% | 13% |
32% | 26% | 76~90 | 26% | 31% |