2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
42' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
Half Time | 1-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 1
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 9
-
5 Sút cầu môn 2
-
133 Tấn công 109
-
42 Tấn công nguy hiểm 28
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
9 Phạm lỗi 9
-
3 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
5 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 14
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
399 Chuyền bóng 394
-
75% TL chuyền bóng tnành công 75%
-
4 Việt vị 3
-
41 Đánh đầu 41
-
18 Đánh đầu thành công 23
-
2 Số lần cứu thua 3
-
18 Tắc bóng 20
-
8 Cú rê bóng 16
-
32 Quả ném biên 37
-
18 Tắc bóng thành công 20
-
6 Cắt bóng 15
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
David Yurchenko
88'
Khoren Bayramyan
Gegam Kadimyan
73'
66'
Konstantin Vassiljev
Ilja Antonov
Wbeymar Angulo
ast: Alexander Karapetian
65'
Vahan Bichakhchyan
Arshak Koryan
64'
63'
Henri Anier
Georgi Tunjov
Hovhannes Hambardzumyan
58'
Taron Voskanyan
Andre Calisir
46'
Alexander Karapetian
ast: Arshak Koryan
43'
30'
Henri Jarvelaid
Ken Kallaste
Wbeymar Angulo
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Armenia 4-2-1-3
-
5Grigoryan A.1Yurchenko D.
-
14Arman Hovhannisyan2Calisir A.3Haroyan V.19Hambardzumyan H.
-
6Angulo W.
-
10Koryan A.
-
8Kadimyan G.20Karapetyan A.11Barseghyan T.
-
15Sappinen R.7Tunjov G.
-
17Mark Oliver Roosnupp20Mihkel Ainsalu6Ilja Antonov9Sinyavskiy V.
-
4Kait M.21Nikita Baranov18Mets K.19Kallaste K.
-
12Karl Hein
Estonia 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
7Bayramyan K.8Henri Anier
-
23Briasco N.3Henri Jarvelaid
-
13Hovhannisyan K.1Artur Kotenko
-
15Hayk Ishankanyan5Kreida V.
-
12Anatoli Aivazov2Kuusk M.
-
16Arsen Beglaryan22Karl Johan Pechter
-
18Bichakhchyan V.14Vassiljev K.
-
17Udo S.10Zenjov S.
-
22Artur Grigoryan11Frank Liivak
-
4Voskanyan T.13Purg H.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 0.3
-
2.5 Mất bàn 2.6
-
15.1 Bị sút cầu môn 17.7
-
4.9 Phạt góc 2.4
-
2.7 Thẻ vàng 1.7
-
13.8 Phạm lỗi 9.9
-
44.8% TL kiểm soát bóng 38.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 16% | 1~15 | 16% | 13% |
6% | 10% | 16~30 | 4% | 15% |
10% | 18% | 31~45 | 20% | 10% |
15% | 10% | 46~60 | 32% | 15% |
17% | 18% | 61~75 | 12% | 15% |
32% | 26% | 76~90 | 16% | 28% |