2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
3 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
9 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 0
-
111 Tấn công 123
-
42 Tấn công nguy hiểm 33
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
20 Phạm lỗi 19
-
2 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 5
-
0 Cản bóng 2
-
20 Đá phạt trực tiếp 25
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
333 Chuyền bóng 425
-
69% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
4 Việt vị 2
-
35 Đánh đầu 35
-
19 Đánh đầu thành công 16
-
0 Số lần cứu thua 3
-
19 Tắc bóng 28
-
7 Cú rê bóng 14
-
31 Quả ném biên 37
-
19 Tắc bóng thành công 28
-
16 Cắt bóng 12
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90+4'
Cosqun Diniyev
Milos Raickovic
Nikola Vukcevic
81'
Branislav Jankovic
Stevan Jovetic
80'
80'
Mirabdulla Abbasov
Namig Alasgarov
Igor Ivanovic
71'
Igor Ivanovic
Aleksandar Boljevic
71'
Fatos Beqiraj
Dino Islamovic
71'
64'
Namig Alasgarov
Nebojsa Kosovic
Marko Bakic
63'
Aleksandar Boljevic
63'
Marko Bakic
62'
61'
Rahman Hadzhiyev
Rahim Sadikhov
60'
Ramil Sheydaev
Ali Ghorbani
60'
Cosqun Diniyev
Gara Garayev
46'
Azer Salahli
Maksim Medvedev
40'
Badavi Guseynov
Stevan Jovetic
ast: Sead Haksabanovic
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Montenegro
-
12Milan Mijatovic
-
2Radunovic R.22Simic M.3Vujacic I.2Momcilo Raspopovic
-
8Bakic M.4Nikola Vukcevic
-
17Haksabanovic S.10Jovetic S.21Boljevic A.
-
9Islamovic D.
-
9Ghorbani A.22Rahim Sadikhov
-
5Medvedev M.10Alasgarov N.16Elvin Jamalov2Gara Garayev13Huseynov A.
-
15Badavi Guseynov4Mustafazada B.18Anton Krivotsyuk
-
1Balayev E.
Azerbaijan
Cầu thủ dự bị
-
5Hocko D.20Ibrahimli I.
-
20Darko Bulatovic21Seydiyev A.
-
13Andrija Dragojevic7Abdullayev A.
-
19Raickovic M.23Bayramov A.
-
6Sofranac A.14Badalov E.
-
18Kosovic N.8Cosqun Diniyev
-
1Petkovic D.12Shakhruddin Makhammadaliev
-
16Jankovic B.6Mustafayev V.
-
7Jankovic M.11Sheydaev R.
-
15Vukcevic M.22Abbasov M.
-
11Beqiraj F.17Hadzhiyev R.
-
23Ivanovic I.3Salahli A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.9
-
1.7 Mất bàn 2
-
14.3 Bị sút cầu môn 16.6
-
4 Phạt góc 2.6
-
1.9 Thẻ vàng 3
-
13.8 Phạm lỗi 12.8
-
48% TL kiểm soát bóng 43%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 7% | 1~15 | 0% | 17% |
10% | 27% | 16~30 | 32% | 17% |
25% | 17% | 31~45 | 17% | 15% |
10% | 11% | 46~60 | 10% | 14% |
15% | 11% | 61~75 | 28% | 12% |
22% | 23% | 76~90 | 10% | 22% |