2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
89' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 2-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
6 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
12 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 3
-
91 Tấn công 130
-
37 Tấn công nguy hiểm 56
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
21 Phạm lỗi 10
-
2 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 4
-
14 Đá phạt trực tiếp 25
-
46% TL kiểm soát bóng(HT) 54%
-
393 Chuyền bóng 468
-
75% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
4 Việt vị 5
-
27 Đánh đầu 27
-
15 Đánh đầu thành công 12
-
3 Số lần cứu thua 4
-
31 Tắc bóng 14
-
2 Cú rê bóng 16
-
14 Quả ném biên 33
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
31 Tắc bóng thành công 14
-
12 Cắt bóng 11
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
Aldin Skenderovic
Daniel Sinani
79'
75'
Charis Kyriakou
Kostakis Artymatas
75'
Loizos Loizou
Ioannis Pittas
Marvin Martins Santos
Vahid Selimovic
69'
Stefano Bensi
Mica Pinto
68'
60'
Alexandros Gogic
Andreas Karo
53'
Thomas Ioannou
Christos Wheeler
Vahid Selimovic
51'
46'
Minas Antoniou
Marinos Tzionis
44'
Grigoris Kastanos
Gerson Rodrigues
44'
43'
Ioannis Pittas
Daniel Sinani
26'
Daniel Sinani
ast: Vincent Thill
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Luxembourg 4-1-3-2
-
1Moris A.
-
13Carlson D.7Gerson L.5Selimovic V.18Jans L.
-
16Barreiro L.
-
17Gonçalves Pinto M.15Thill O.11Thill V.
-
10Rodrigues G.92Sinani D.
-
10Pieros Soteriou21Tzionis M.
-
9Christofi D.18Artymatas K.20Kastanos G.23Pittas I.
-
13Kousoulos I.2Karo A.19Konstantinos Laifis3Wheeler C.
-
12Charalampos Kyriakidis
Đảo Síp 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
3Hall T.11Zachariou P.
-
6Florian Bohnert22Neofytos Michail
-
23Tim Kips6Christos Sielis
-
21Deville M.16Ioannou M.
-
2Gilson Delgado14Kakoulis A.
-
20Edvin Muratovic1Demetris D.
-
4Kevin Malget5Katelaris F.
-
12Ralph Schon18Gogic A.
-
8Timothe Rupil17Loizou L.
-
14Stefano Bensi4Ioannou T.
-
19Martins M.7Antoniou M.
-
22Aldin Skenderovic8Charis Kyriakou
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.6 Ghi bàn 1
-
2.1 Mất bàn 2.1
-
13.2 Bị sút cầu môn 14
-
3.8 Phạt góc 4.6
-
2.4 Thẻ vàng 1.7
-
12.5 Phạm lỗi 9.6
-
48.7% TL kiểm soát bóng 50.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 13% | 17% |
14% | 10% | 16~30 | 13% | 12% |
14% | 23% | 31~45 | 26% | 20% |
10% | 5% | 46~60 | 13% | 22% |
21% | 23% | 61~75 | 17% | 7% |
25% | 25% | 76~90 | 17% | 19% |