3
1
Hết
3 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
28' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
00 | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
27' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
62' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 3-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 8
-
10 Sút cầu môn 2
-
140 Tấn công 66
-
80 Tấn công nguy hiểm 26
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
12 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 0
-
0 Thẻ đỏ 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 3
-
7 Đá phạt trực tiếp 15
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
601 Chuyền bóng 395
-
91% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
2 Việt vị 0
-
22 Đánh đầu 22
-
14 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 7
-
10 Tắc bóng 10
-
5 Cú rê bóng 5
-
16 Quả ném biên 17
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
10 Tắc bóng thành công 10
-
13 Cắt bóng 11
-
3 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
Christopher Ross Gunter
Rhys Norrington-Davies
90+2'
89'
Marcus Forss
Teemu Pukki
Tyler Roberts
Harry Wilson
89'
David Brooks
Daniel James
89'
Kieffer Moore
ast: Daniel James
84'
Ethan Ampadu
76'
73'
Onni Valakari
Rasmus Schuller
63'
Teemu Pukki
ast: Robin Lod
62'
Pyry Soiri
Robert Taylor
62'
Niko Hamalainen
Daniel OShaughnessy
Tom Lawrence
Gareth Bale
61'
Daniel James
ast: Joseff Morrell
46'
Kieffer Moore
Jamie Lawrence
46'
Harry Wilson
ast: Gareth Bale
29'
12'
Jere Uronen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Wales
-
12Ward D.
-
6Lawrence J.6Rodon J.4Mepham C.14Roberts C.
-
17Norrington-Davies R.16Morrell J.15Ampadu E.7Wilson H.
-
11Bale G.20James D.
-
8Lod R.10Pukki T.
-
17Alho N.11Schuller R.6Kamara G.8Taylor R.18Uronen J.
-
4Toivio J.2Arajuuri P.15O''Shaughnessy D.
-
1Hradecky L.
Phần Lan
Cầu thủ dự bị
-
17Brooks D.9Forss M.
-
2Gunter C.3Granlund A.
-
12King T.22Hamalainen N.
-
16Lockyer T.23Jaakkola A.
-
13Moore K.12Joronen J.
-
9Roberts T.7Karjalainen R.
-
19Smith M.19Kauko J.
-
21Williams O.21Niskanen I.
-
8Williams J.5Ojala J.
-
3Williams N.13Soiri P.
-
23Lawrence T.15Valakari O.
-
22Sheehan J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.6
-
0.4 Mất bàn 0.9
-
6.9 Bị sút cầu môn 12.2
-
3.2 Phạt góc 4.4
-
2.7 Thẻ vàng 1.7
-
13.6 Phạm lỗi 11.8
-
46.4% TL kiểm soát bóng 48.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
21% | 6% | 1~15 | 2% | 5% |
13% | 24% | 16~30 | 15% | 16% |
13% | 10% | 31~45 | 15% | 10% |
7% | 31% | 46~60 | 23% | 27% |
10% | 10% | 61~75 | 28% | 16% |
34% | 17% | 76~90 | 13% | 24% |